GHE LẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GHE LẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gheboatghefishingboatslậtflipturnoverturnoverturnedtipping

Ví dụ về việc sử dụng Ghe lật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi Jonathan Huynh nghe chuyện bi thảm về 2 cậu bé Syria và mẹ rời quê hương tỵ nạn vàchết đuối khi ghe lật trên đường tới Hy Lạp, ông tự nhìn thấy chính ông.When Jonathan Huynh heard the haunting story of two young Syrian boys and their mother fleeing their country anddrowning when their small rubber boat capsized on its way to Greece, he saw himself.Phải đứng dưới ghe.Must stay under hood.Trên ghe bốn người.On the shoulders of 4 people.Ghe gọi như sheet.Gage, called sheet.Ghe và cảm nhận.Swallow and feel.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlật trang âm mưu lật đổ nỗ lực lật đổ quân đội lật đổ máy xúc lậtlật chai lật xe nắp lậtHơnSử dụng với trạng từlật lại Sử dụng với động từbị lật đổ nhằm lật đổ cố gắng lật đổ muốn lật đổ bị lật úp bị lật ngược lật ngược lại kêu gọi lật đổ đe dọa lật đổ HơnGhe- Có nhiều người.Gosh- there are so many.Hơi phía trên boong ghe.Slightly above avg.Tôi vừa ghe qua văn phòng.I just came into the office.Nhiều ghe khác đang lên.Many other gigs coming up.Mong được mọi người ghe thăm!Wish everyone could visit!Sasha, ghe tớ nè.Sasha, listen to me.Bây giờ còn có cả ghe máy.We even have cable now.Cả gia đình tôi sống trên ghe.My family all live on the Cape.Lý Nhã Kỳ thích thú khi ngồi trên ghe.Ly Nha Ky enjoys her experience of travelling on a boat.Dường như có hai hoặc ba người trên ghe.Everybody seems to have two or three on the go.Cuộc sống trên ghe thuyền thật vất vả.Life on a fishing boat is very hard.Nhiều du khách chọn đi chơi bằng ghe.Many choose to travel with GVI.Ghe có đủ đồ cho tất cả.Heidi had enough hats for everyone.Rồi nó lại cho ghe đi tiếp.Then she let Kole continue.Còn ghe em luôn gọi tên tôi.Something about brie always calls my name.Quá ghe cho những chuyến xe như này.It's too fast for roads like this.Chiếc ghe này cũng bị khống chế.This Buzzer is also controlled.Ghét tất cả ghe thuyền đi trên sông ấy.I like all those boat slips in the river.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 18619, Thời gian: 0.1331

Từng chữ dịch

ghedanh từgheboatfishingboatslậttính từfliplậtdanh từturnlậtđộng từoverturnoverturnedlậttip over ghenghen khi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ghe lật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ghe Thuyền Dịch Tiếng Anh