CHIÊN XÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIÊN XÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiênfrysheepdeep-friedlambflockxùruffledfluffypoodlesfuzzyshaggy
Ví dụ về việc sử dụng Chiên xù trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiêndanh từfrysheeplambflockchiênđộng từdeep-friedxùđộng từruffledxùtính từfluffyfuzzybushyshaggy chiến lược y tếchiên ránTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiên xù English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bột Chiên Xù Tên Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook
-
BỘT CHIÊN XÙ - Translation In English
-
Bột Chiên Xù Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bột Chiên Xù Tiếng Anh Là Gì
-
Chiên Xù Tiếng Anh Là Gì
-
Bột Chiên Giòn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Liên Quan đến ... - Bierelarue
-
Bột Chiên Xù Tiếng Anh Là Gì, Tên Các Món Ăn ...
-
Bột Chiên Xù Tiếng Anh Là Gì, Tên Các Món Ăn Thông Dụng Bằng ...
-
Bánh Bột Chiên - Wikipedia
-
Bột Chiên Xù Tiếng Anh Là Gì, Từ Điển Tiếng Anh Trong Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Bánh Và Bột Làm Bánh - English4u
-
Gà Lăn Bột Chiên Giòn In English With Contextual Examples
-
Bột Chiên Xù Tiếng Anh Là Gì, Từ Điển Tiếng Anh Trong Bếp