Tra từ chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) vdict.co › word=chiêu+đãi Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Check 'chiêu đãi' translations into English. Look through examples of chiêu đãi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'tiệc chiêu đãi' translations into English. Look through examples of tiệc chiêu đãi translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chiêu đãi viên' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'buổi chiêu đãi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIỆC CHIÊU ĐÃI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIỆC CHIÊU ĐÃI" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHO TIỆC CHIÊU ĐÃI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHO TIỆC CHIÊU ĐÃI" ...
Xem chi tiết »
thủ tướng chính phủ mở tiệc chiêu đãi trọng thể nhân dịp quốc khánh the prime minister gave a formal national day reception. xem thết đãi ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chiêu đãi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chiêu đãi" into English. Human translations with examples: one, li!, strike, q hand, in six, in five!, on guard!, chieu hoi, ...
Xem chi tiết »
Words contain "chiêu đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden- ...
Xem chi tiết »
chiêu đãi viên translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. chiêu đãi viên. English. hostess. CHIêU đãI VIêN IN MORE LANGUAGES. khmer. សណ្ឋាគារ.
Xem chi tiết »
The meaning of: chiêu đãi is To receive, to entertain chiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chiêu đãi sở" into English. Human translations with examples: reception?, always have, your treat yes.
Xem chi tiết »
Tra từ 'buổi chiêu đãi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... tương tự của từ "buổi chiêu đãi" trong tiếng Anh. buổi danh từ. English.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chiêu đãi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiêu đãi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu