Definition Of Chiêu đãi - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- To receive, to entertain
- chiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiêu đãi": chiêu hồi chiếu chỉ
- Những từ có chứa "chiêu đãi": chiêu đãi chiêu đãi sở
- Những từ có chứa "chiêu đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Chiêu đãi In English
-
-
Glosbe - Chiêu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tiệc Chiêu đãi In English - Glosbe Dictionary
-
CHIÊU ĐÃI VIÊN - Translation In English
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Translation In English
-
TIỆC CHIÊU ĐÃI In English Translation - Tr-ex
-
CHO TIỆC CHIÊU ĐÃI In English Translation - Tr-ex
-
Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'chiêu đãi' In Vietnamese - English
-
Results For Chiêu đãi Translation From Vietnamese To English
-
Chiêu đãi Viên In English
-
Definition Of Chiêu đãi? - Vietnamese - English Dictionary
-
Results For Chiêu đãi Sở Translation From Vietnamese To English
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển