Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chiêu đãi
to receive
chiêu đãi khách quốc tế to receive foreign guests
thủ tướng chính phủ mở tiệc chiêu đãi trọng thể nhân dịp quốc khánh the prime minister gave a formal national day reception
xem thết đãi
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiêu đãi
* verb
To receive, to entertain
chiêu đãi khách quốc tế: to receive foreign guests
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiêu đãi
to welcome
- chiêu
- chiêu an
- chiêu lệ
- chiêu mộ
- chiêu bài
- chiêu hồi
- chiêu hồn
- chiêu mẫu
- chiêu nạp
- chiêu tập
- chiêu đãi
- chiêu binh
- chiêu hiền
- chiêu hàng
- chiêu minh
- chiêu nước
- chiêu sinh
- chiêu khách
- chiêu luyện
- chiêu tuyết
- chiêu ẩm am
- chiêu đãi sở
- chiêu đãi viên
- chiêu bằng nước
- chiêu đãi toàn đàn bà
- chiêu đãi viên hàng không
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chiêu đãi In English
-
-
Glosbe - Chiêu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tiệc Chiêu đãi In English - Glosbe Dictionary
-
CHIÊU ĐÃI VIÊN - Translation In English
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Translation In English
-
TIỆC CHIÊU ĐÃI In English Translation - Tr-ex
-
CHO TIỆC CHIÊU ĐÃI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chiêu đãi' In Vietnamese - English
-
Results For Chiêu đãi Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of Chiêu đãi - VDict
-
Chiêu đãi Viên In English
-
Definition Of Chiêu đãi? - Vietnamese - English Dictionary
-
Results For Chiêu đãi Sở Translation From Vietnamese To English
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển