Definition Of Chiêu đãi? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. chiêu đãi
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
chiêu đãi Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêu đãi

+ verb  

  • To receive, to entertain
    • chiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu đãi"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiêu đãi" chiêu hồi chiếu chỉ
  • Những từ có chứa "chiêu đãi" chiêu đãi chiêu đãi sở
  • Những từ có chứa "chiêu đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Lượt xem: 550 Từ vừa tra + chiêu đãi : To receive, to entertainchiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests

Từ khóa » Chiêu đãi In English