Definition Of Chiêu đãi? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- chiêu đãi
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- To receive, to entertain
- chiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiêu đãi": chiêu hồi chiếu chỉ
- Những từ có chứa "chiêu đãi": chiêu đãi chiêu đãi sở
- Những từ có chứa "chiêu đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Từ khóa » Chiêu đãi In English
-
-
Glosbe - Chiêu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tiệc Chiêu đãi In English - Glosbe Dictionary
-
CHIÊU ĐÃI VIÊN - Translation In English
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Translation In English
-
TIỆC CHIÊU ĐÃI In English Translation - Tr-ex
-
CHO TIỆC CHIÊU ĐÃI In English Translation - Tr-ex
-
Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'chiêu đãi' In Vietnamese - English
-
Results For Chiêu đãi Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of Chiêu đãi - VDict
-
Chiêu đãi Viên In English
-
Results For Chiêu đãi Sở Translation From Vietnamese To English
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển