2Tiếng Nahuatl cổ điểnHiện/ẩn mục Tiếng Nahuatl cổ điển
2.1Danh từ
2.1.1Từ liên hệ
3Tiếng Trung NahuatlHiện/ẩn mục Tiếng Trung Nahuatl
3.1Danh từ
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
chilliớt caychillimón thịt bò hầm
Cách phát âm
IPA: /ˈtʃɪ.li/
Từ đồng âm
Chile
chili
chilly
Từ nguyên
ớt cay Từ tiếng Tây Ban Nhachile, từ tiếng Nahuatlchilli. món thịt bò hầm Gọi tắt của chili con carne, từ tiếng Tây Ban Nhachile con carne(“ớt với thịt”).
Danh từ
chilli (số nhiềuchillis)(từ Anh, nghĩa Anh)
Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng. The farmers' market had a wide variety of chillis, from anchos to jalepeños to habaneros. — Chợ có đủ loại quả ớt, kể từ ancho đến jalepeño, ngay cả đến habanero.
(Không đếm được) Món thịt bò hầm đậu đỏ kèm ớt cay khô, thường sốt hành tây và cà chua. We had chilli for dinner. — Chúng tôi đã ăn thịt bò hầm đậu kèm ớt.
(Không đếm được) Ớt đỏ cay làm thành bột, dùng làm đồ gia vị trong thức ăn.
Đồng nghĩa
chili (Mỹ)
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chilli”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]
Danh từ
chilli
Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng.
Từ liên hệ
chilatl
chiltomatl
chilmolli
Tiếng Trung Nahuatl
[sửa]
Danh từ
chilli
Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chilli&oldid=2112100” Thể loại: