Chilli - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Từ nguyên
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Nahuatl cổ điển Hiện/ẩn mục Tiếng Nahuatl cổ điển
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Từ liên hệ
  • 3 Tiếng Trung Nahuatl Hiện/ẩn mục Tiếng Trung Nahuatl
    • 3.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

chilliớt cay
chillimón thịt bò hầm

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtʃɪ.li/

Từ đồng âm

  • Chile
  • chili
  • chilly

Từ nguyên

ớt cay Từ tiếng Tây Ban Nhachile, từ tiếng Nahuatlchilli. món thịt bò hầm Gọi tắt của chili con carne, từ tiếng Tây Ban Nhachile con carne(“ớt với thịt”).

Danh từ

chilli (số nhiềuchillis) (từ Anh, nghĩa Anh)

  1. Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng. The farmers' market had a wide variety of chillis, from anchos to jalepeños to habaneros. — Chợ có đủ loại quả ớt, kể từ ancho đến jalepeño, ngay cả đến habanero.
  2. (Không đếm được) Món thịt bò hầm đậu đỏ kèm ớt cay khô, thường sốt hành tây và cà chua. We had chilli for dinner. — Chúng tôi đã ăn thịt bò hầm đậu kèm ớt.
  3. (Không đếm được) Ớt đỏ cay làm thành bột, dùng làm đồ gia vị trong thức ăn.

Đồng nghĩa

  • chili (Mỹ)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chilli”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Danh từ

chilli

  1. Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng.

Từ liên hệ

  • chilatl
  • chiltomatl
  • chilmolli

Tiếng Trung Nahuatl

[sửa]

Danh từ

chilli

  1. Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chilli&oldid=2112100” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
  • Danh từ tiếng Nahuatl cổ điển
  • Mục từ tiếng Trung Nahuatl
  • Danh từ tiếng Trung Nahuatl
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chilli 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Quả ớt