Quả ớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "quả ớt" thành Tiếng Anh
capsicum, pepper là các bản dịch hàng đầu của "quả ớt" thành Tiếng Anh.
quả ớt + Thêm bản dịch Thêm quả ớtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
capsicum
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
pepper
verb nounNhân tiện, đừng cầm quả ớt rồi sau đó đưa lên mắt cậu nhá.
By the way, you don't want to touch the pepper and then touch your eye.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quả ớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "quả ớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Quả ớt
-
ớt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Quả Ớt Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Quả ớt Tiếng Anh Là Gì? Đọc Như Thế Nào Cho Chuẩn
-
Quả ớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quả ớt Tiếng Anh Là Gì
-
Quả ớt Tiếng Anh độc Là Gì - Học Tốt
-
Chilli - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Pepper Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị - Leerit
-
Bỏ Túi 120+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả, Trái Cây, Các Loại Hạt
-
Nghĩa Của "ớt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Quả ớt Tiếng Anh Là Gì