Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Bất kể chuyên ngành nào cũng cần có tiếng Anh, ngành xây dựng cũng không ngoại lệ. Trong cuộc sống, ngay cả khi bạn không học tập và làm việc trong ngành xây dựng bạn vẫn có thể bắt gặp những từ vựng về chủ đề này. Tuy nhiên tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được coi là khó do đặc thù tính chuyên môn rộng. Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả giúp bạn nhớ từ lâu hơn.
Nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Dụng cụ, thiết bị xây dựng
- 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng
- 3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Dụng cụ, thiết bị xây dựng
Để có thể có nhiều cơ hội thăng tiến và làm việc trong môi trường quốc tế thì bạn không thể không học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng . Việc nắm chắc những từ vựng này còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh với những đối tác nước ngoài. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây.
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng
- Bolt: bu lông
- Chainsaw: cái cưa
- Chisel: các đục
- Drill: máy khoan
- Hammer: búa
- Level: ống thăng bằng
- Nail: cái đinh
- Nut: con ốc
- Pickaxe: búa có đầu nhọn
- Piler: cái kìm
- Pincers: cái kìm
- Screwdriver: tua vít
- Shears: kéo lớn
- Spade: cái xẻng
- Tape: thước cuộn
- Vice: mỏ cặp
- Wrench: cờ lê
Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
Khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì không thể thiếu những vật liệu. Vật liệu xây dựng là tất cả những vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê những vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng:
- Brick: gạch
- Concrete: xi măng
- Gravel: sỏi
- Iron: sắt
- Mud: bùn
- Pebble: đá cuội
- Rock: đá viên
- Rubble: viên sỏi, viên đá
- Sand: cát
- Soil: đất
- Steel: thép
- Stone: đá tảng
- Wood: gỗ
Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện, vận tải xây dựng
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Backhoe | Xe cuốc (cuốc lui) |
2 | Ball and chain crane | Xe cẩu đập phá |
3 | Bulldozer | Xe ủi đất |
4 | Caterpillar bulldozer | Xe ủi bánh xích |
5 | Clamshell | Cẩu cạp |
6 | Concrete breaker | Máy đục bê tông |
7 | Concrete mixer | Máy trộn bê tông |
8 | Crane | cẩu |
9 | Crawler-tractor/Caterpillar-tractor | Xe kéo bánh xích |
10 | Dragline | Cẩu kéo gàu |
11 | Dump truck | Xe ben, xe trút |
12 | Excavator | Xe đào đất |
13 | Front-loader | Xe xúc trước |
14 | Grader | Xe ban |
15 | Loader | Xe xúc |
16 | Lorry | Xe tải nặng |
17 | Plant | Xưởng, máy, thiết bị lớn |
18 | Pneumatic bulldozer | Xe ủi bánh hơi |
19 | Pneumatic compactor | Xe lu bánh hơi |
20 | Power buggy | Xe chở nhẹ, chạy điện |
21 | Power float | Bàn chà máy |
22 | Power shovel | Xe xúc công suất lớn |
23 | Pull-type scraper | Xe cạp bụng |
24 | Ready-mix concrete lorry | Xe bê tông tươi |
25 | Scraper | Xe cạp |
26 | Steel-cylinder roller | Xe lu bánh thép |
27 | Tower crane | Cẩu tháp |
28 | Travelling tackle | Palăng cầu di động |
29 | Trench-hoe | Xe đào mương |
30 | Truck | Xe tải |
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. TẢI NGAY
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng
Ngoài những từ vựng tiếng Anh đơn giản về các thiết bị trong ngành xây dựng kể trên trên thì chúng ta cũng có rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có tính chuyên môn sâu hơn như danh sách các từ ở dưới đây:
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Allowable load | Tải trọng cho phép |
2 | Alloy steel | Thép hợp kim |
3 | Alternate load | Tải trọng đổi dấu |
4 | Anchor sliding | Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép |
5 | Anchorage length | Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
6 | Angle bar | Thép góc |
7 | Architectural concrete | Bê tông trang trí |
8 | Area of reinforcement | Diện tích cốt thép |
9 | Armoured concrete | Bê tông cốt thép |
10 | Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
11 | Arrangement of reinforcement | Bố trí cốt thép |
12 | Articulated girder | Dầm ghép |
13 | Asphaltic concrete | Bê tông atphan |
14 | Assumed load | Tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
15 | Atmospheric corrosion resistant steel | Thép chống rỉ do khí quyển |
16 | Average load | Tải trọng trung bình |
17 | Axial load | Tải trọng hướng trục |
18 | Axle load | Tải trọng lên trục |
19 | Bag | Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
20 | Bag of cement | Bao xi măng |
21 | Balance beam | Đòn cân; đòn thăng bằng |
22 | Balanced load | Tải trọng đối xứng |
23 | Balancing load | Tải trọng cân bằng |
24 | Ballast concrete | Bê tông đá dăm |
25 | Bar | (reinforcing bar) thanh cốt thép |
26 | Basement of tamped concrete | Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
27 | Basic load | Tải trọng cơ bản |
28 | Braced member | Thanh giằng ngang |
29 | Bracing | Giằng gió |
30 | Bracing beam | Dầm tăng cứng |
31 | Bracket load | Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
32 | Brake beam | Đòn hãm, cần hãm |
33 | Brake load | Tải trọng hãm |
34 | Breaking load | Tải trọng phá hủy |
35 | Breast beam | Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va |
36 | Breeze concrete | Bê tông bụi than cốc |
37 | Brick | Gạch |
38 | Buffer beam | Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
39 | Builder’s hoist | Máy nâng dùng trong xây dựng |
40 | Building site | Công trường xây dựng |
41 | Building site latrine | Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
42 | Build-up girder | Dầm ghép |
43 | Built up section | Thép hình tổ hợp |
44 | Bursting concrete stress | Ứng suất vỡ tung của bê tông |
45 | Dry concrete | Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
46 | Dry guniting | Phun bê tông khô |
47 | Duct | Ống chứa cốt thép dự ứng lực |
48 | Dummy load | Tải trọng giả |
49 | During stressing operation | Trong quá trình kéo căng cốt thép |
50 | Early strength concrete | Bê tông hóa cứng nhanh |
51 | Eccentric load | Tải trọng lệch tâm |
52 | Effective depth at the section | Chiều cao có hiệu |
53 | Guard board | Tấm chắn, tấm bảo vệ |
54 | Gunned concrete | Bê tông phun |
55 | Gusset plate | Bản nút, bản tiết điểm |
56 | Gust load | (hàng không) tải trọng khi gió giật |
57 | Gypsum concrete | Bê tông thạch cao |
58 | H-beam | Dầm chữ “h” |
59 | Half- beam | Dầm nửa |
60 | Half-lattice girder | Giàn nửa mắt cáo |
61 | Hanging beam | Dầm treo |
62 | Radial load | Tải trọng hướng kính |
63 | Radio beam (-frequency) | Chùm tần số vô tuyến điện |
64 | Railing | Lan can trên cầu |
65 | Railing load | Tải trọng lan can |
66 | Rammed concrete | Bê tông đầm |
67 | Rated load | Tải trọng danh nghĩa |
68 | Ratio of non- prestressing tension reinforcement | Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt |
69 | Ratio of prestressing steel | Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực |
70 | Ready-mixed concrete | Bê tông trộn sẵn |
71 | Rebound number | Số bật nảy trên súng thử bê tông |
72 | Split beam | Dầm ghép, dầm tổ hợp |
73 | Sprayed concrete | Bê tông phun |
74 | Sprayed concrete, shotcrete | Bê tông phun |
75 | Spring beam | Dầm đàn hồi |
76 | Square hollow section | Thép hình vuông rỗng |
77 | Stack of bricks | Đống gạch, chồng gạch |
78 | Stacked shutter boards (lining boards) | Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha |
79 | Stainless steel | Thép không rỉ |
80 | Stamped concrete | Bê tông đầm |
81 | Web reinforcement | Cốt thép trong sườn dầm |
82 | Welded plate girder | Dầm bản thép hàn |
83 | Welded wire fabric (welded wire mesh) | Lưới cốt thép sợi hàn |
84 | Wet concrete | Vữa bê tông dẻo |
85 | Wet guniting | Phun bê tông ướt |
86 | Wheel load | Áp lực lên bánh xe |
87 | Wheelbarrow | Xe cút kít, xe đẩy tay |
88 | Whole beam | Dầm gỗ |
89 | Wind beam | Xà chống gió |
Tìm hiểu thêm: Khám phá giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả
Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả:
Nắm vững các kiến thức chuyên ngành cơ bản
Trước khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thì bạn phải nắm chắc kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Việt trước. Việc bạn vận dụng kiến thức vào học và dịch tiếng Anh hỗ trợ bạn rất nhiều giúp bạn dễ dàng làm chủ từ vựng chủ đề này.
Duy trì thói quen học hàng ngày
Mỗi ngày bạn nên dành 30 phút cho việc học từ vựng tiếng Anh. Lặp lại chúng mỗi ngày kết hợp với xem video, hình ảnh có phụ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn.
Thực hành, ứng dụng các kiến thức học vào thực tế
Nếu bạn là người trong ngành xây dựng, hãy áp dụng kiến thức đã học vào thực tế công việc hàng ngày của bạn. Ví dụ khi bản lập bản kế hoạch hay báo cáo, bạn có thể thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vào. Nêu level tiếng Anh của bạn cao hơn thì có thể viết luôn thành hai bản tiếng Việt và tiếng Anh.
Việc vừa học và vừa luyện tập kết hợp liên tưởng thực tế sẽ giúp bạn học tiếng Anh trong ngành xây dựng hiệu quả hơn.
Học từ vựng thông qua hoạt hình xây dựng
Phim ảnh là công cụ thú vị để có động lực học tiếng Anh. Các bộ phim hoạt hình và chương trình truyền hình chủ đề xây dựng với những hình ảnh, âm thanh sống động sẽ thu hút, kích thích học viên hơn. Chúng còn có thể trở thành nguồn cảm hứng cho học viên học bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. TÌM HIỂU NGAYTrên đây là bài chia sẻ của Step Up về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng như các phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết giúp bạn có thể luyện vốn từ vựng chuyên ngành để sử dụng tự tin hơn trong công việc. Chúc bạn hack não từ vựng thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngayTừ khóa » đá Xây Nhà Tiếng Anh
-
đá Xây Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đá để Xây Dựng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"đá Xây Dựng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đá Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Đá Dăm Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Từ Vựng ... - Xây Dựng Huy Hoàng
-
Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì?
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Đá Dăm Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về đất đá Xây Dựng
-
XÂY NHÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Liệu Và Công Cụ Xây Dựng
-
Đá Hộc Tiếng Anh Là Gì? Những ứng Dụng Của đá Hộc
-
Tiếng Anh Công Tác Xây
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Bê Tông Trong Ngành Xây Dựng
-
800+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Kiến Trúc