Phép tịnh tiến "đá xây" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Đá xây nhà sẽ sống dậy và giết chết chủ nhà.
Xem chi tiết »
Các ngôi nhà trong vách đá được xây dựng để lợi dụng nguồn năng lượng mặt trời. The cliff dwellings were built to take advantage of solar energy.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "đá xây dựng" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Đá xây dựng tiếng anh đó là: ashlar stone. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2019 · Đá xây dựng tiếng anh đó là: ashlar stone. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/ ...
Xem chi tiết »
Việc hiểu rõ tiếng anh giúp chúng ta dễ dàng trong việc tìm nhà cung cấp. Mở ra cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài cả về chất lượng cũng như giá cả. Vậy ... Đá dăm tiếng anh là gì ? Một... · Đá dăm tiếng anh là gì ?
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng. – Aluminium: nhôm – Cast iron : Gang đúc – Chippings :Đá mạt, đá vụn – Clay colloids : Đất sét dẻo
Xem chi tiết »
1. Cát xây dựng tiếng anh là gì? Và các thuật ngữ vật liệu xây dựng liên ...
Xem chi tiết »
(Con người cũng sống trên đất bằng cách sử dụng các vật liệu xây dựng để kiến thiết nhà cửa.) Garbage includes unused construction materials, damaged machinery, ...
Xem chi tiết »
Như tất cả chúng ta đã biết lúc bấy giờ kinh tế tài chính ngày một hội nhập hóa, việc hiểu rõ tiếng anh giúp tất cả chúng ta thuận tiện trong việc tìm nhà cung ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Xây nhà trong một câu và bản dịch của họ · Nhưng thật ra không ai có thể xây nhà cho Thượng Đế chúng tôi. · But no one can really build a house ...
Xem chi tiết »
alloy · ˈælɔɪ/: hợp kim ; architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư ; aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/: nhôm ; bracing /ˈbreɪsɪŋ/: giằng gió ; brass · bræs/: đồng thau.
Xem chi tiết »
Đá hộc có thể được dùng để làm móng nhà, xây tường, lát lối đi ngoài trời,… Sau đây, hãy cùng tintucxaydung tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2013 · BRICKWORK : Công tác xây PLASTERING : Trát (tô) VENEERING : Ốp trang trí Brick : gạch Concrete block : Gạch lốc xi măng Stone : Đá xây.
Xem chi tiết »
cobble concrete: bê tông cuội sỏi ; commercial concrete: bê tông trộn sẵn ; continuous concrete: bê tông liền khối ; cyclopean concrete: bê tông đá hộc.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (18) Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm được 4Life English ... /kən'strʌkʃn ,endʤi'niə/: Kỹ sư xây dựng; Owner /'ounə/: Chủ nhà, ...
Xem chi tiết »
Concrete: xi măng; Gravel: sỏi; Iron: sắt; Mud: bùn; Pebble: đá cuội; Rock: ...
Xem chi tiết »
Từ tiếng Anh, Nghĩa, Từ tiếng Anh, Nghĩa ; building site /'bildiɳ sait/, công trường xây dựng, brick wall /brik wɔ:l/, tường gạch ; basement of tamped concrete ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đá Xây Nhà Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đá xây nhà tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu