Tiếng Anh Công Tác Xây
BRICKWORK : Công tác xây
PLASTERING : Trát (tô)
VENEERING : Ốp trang trí
Brick : gạch
Concrete block : Gạch lốc xi măng
Stone : Đá xây
Dressed stone : Đá chẻ
Boulder : Đá tảng (thiên nhiên)
Brick work : Công tác xây gạch
Stonework : Công tác xây đá
Opus incertum : Dạng xây đá tảng tự nhiên không đều
Terra cotta tile : Gạch tàu (hòan thiện)
Solid brick : Gạch thẻ
Hollow brick : Gạch ống
Keystone : Đá khóa vòm cuốn
Stretcher bond : Xây chữ công
Stretcher : Viên gạch nằm dài (theo chiều dài tường)
Header : Viên gạch nằm ngang (vuông góc với stretcher)
English bond : Xây một lớp gạch dọc, rồi một lớp gạch ngang lên trên (tường 200)
100 mm thick wall : tường dày 100 mm
Half-brick wall : Tường dày 100 mm 200 mm brick wall, hollow-brick stretcher, solid-brick header :Tường gạch ống câu gạch thẻ dày 200mm
Cavity wall : Tường 2 lớp rỗng bụng
Parapet : Tường lan can
Brick veneer : Xây ốp gạch trang trí
Reveal : Má tường (kề khung cửa)
Entry steps : Bậc cấp ở lối vào
Threshold : Nghạch cửa, ngưỡng cửa
Sill : Bệ cửa sổ
Brick column : Cột gạch
Pier = Pilaster = Pillar : Cột xây liền tường
Capital : Đầu cột
Shalf : Thân cột
Base : Đế cột
Column order : Thức cột
Doric order : Thức cột của người Hy Lạp cổ Dorian
Ionic order : Thức cột của người Hy Lạp cổ Ionian
Corinthian order : Thức cột của người Hy Lạp cổ Corinthian.
Tuscan order : Thức cột đơn giản của người La mã lấy từ thức cột Doric
Composite order : Thức cột chi tiết hóa của người La Mã lấy từ thức cột
Plastering; rendering : Trát (tô)
Veneering : Ốp trang trí
Mortar plastering : Trát vữa
Spatter dash : Vữa cục bám dính
Tyrolean plastering : Trát hoàn thiện vữa gai lớn
Grain plastering : Trát hoàn thiện phun gai
Gupsym lath plastering : Trát vữa thạch cao trên li-tô gỗ
Wood-lath plastering : Trát trên lưới thép
Expanded metal plastering : Trát trên lưới thép
Veneered construction : Tường bê tông, tường khung thép hình ốp đá, gạch ceramic trang trí
Veneered wall; brick veneer : Tường gạch có ốp gạch trang trí
DVD học Autocad 1016 chi tiết | 5 DVD tự học NX 11 hay nhất | 4 DVD tự học Solidworks 2016 | Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook | 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50% |
Từ khóa » đá Xây Nhà Tiếng Anh
-
đá Xây Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đá để Xây Dựng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"đá Xây Dựng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đá Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Đá Dăm Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Từ Vựng ... - Xây Dựng Huy Hoàng
-
Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì?
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Đá Dăm Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về đất đá Xây Dựng
-
XÂY NHÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Liệu Và Công Cụ Xây Dựng
-
Đá Hộc Tiếng Anh Là Gì? Những ứng Dụng Của đá Hộc
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Bê Tông Trong Ngành Xây Dựng
-
800+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Kiến Trúc