XÂY NHÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XÂY NHÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từxây nhàbuildingxây dựngtòa nhàtoà nhàchế tạotạotạo dựnghome buildingxây dựng nhànhà ởbuilding a housexây nhàxây dựng ngôi nhàxây được căn nhàbuilding a homexây nhàbuilding houseshome constructionxây dựng nhàbuilding a wallxây tườnghomebuildingxây nhàxây dựngconstructing a homehouse builderxây nhàhouse construction

Ví dụ về việc sử dụng Xây nhà trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tagsgt; Xây nhà.Tagsgt; building a home.Xây nhà trong 10 ngày?Build a home in ten days?Năm xây nhà sẽ….Five buildings are being….Xây nhà đúng quy cách.Building a Home, the Right Way.Quay sang Belarus để xây nhà;To Belarus for homebuilding;Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvật liệu xây dựng kế hoạch xây dựng dự án xây dựng chi phí xây dựng xây nhà công ty xây dựng khả năng xây dựng môi trường xây dựng công nhân xây dựng công trình xây dựng HơnSử dụng với trạng từxây lại xây mới xây dựng tuyệt vời xây nhà thờ xây nhiều xây dựng cao cấp xây dựng tạm thời HơnSử dụng với động từbắt đầu xây dựng giúp xây dựng tiếp tục xây dựng cố gắng xây dựng về xây dựng quyết định xây dựng đầu tư xây dựng tái xây dựng hoạt động xây dựng cam kết xây dựng HơnVà xây nhà trên mặt nước.Building a home on the water.Tương lai của việc xây nhà.The future for home construction.Xây nhà bằng những tấm lòng.Building Homes with Heart.Hướng dẫn chi tiết xây nhà.Detail Oriented Home Construction.Nên xây nhà hay kinh doanh?Building a Home or Business?Nó không đơn giản như xây nhà.It isn't as simple as building a wall.Xây nhà chỉ trong 1 ngày.Building a home in a day.Nó không đơn giản như xây nhà.It's not as simple as building a wall.Bạn muốn xây nhà vào năm tới?Do you anticipate building a home next year?Tôi cần tư vấn để xây nhà.I need consultation for constructing a home.Kẻ Xây Nhà, bây giờ ta đã thấy ngươi;House Builder, you have now been seen;Không có đất để xây nhà trong thành phố?No land for house building in the city?Xây nhà cho khách hàng như cho chính mình”.Build a home for your customers as yourself".Ôi cái Kẻ Xây Nhà kia, ngươi đã bị phát giác;O house builder, you have been seen;( Cả đàn ông vàphụ nữ đều giỏi xây nhà.).Both men and women are good……… building houses.Chính nó sẽ xây nhà cho Danh Ta và Ta sẽ.He shall build a house in my name, and he shall.Vì thế, đây là một năm rất tốt để xây nhà.So, it's a pretty good year for home construction.Xây nhà, Xây dựng công trình dân dụng.Building houses, Construction of civil works.Nếu muốn xây nhà, trước tiên bạn phải có đất.Before building a house, you must have the land first.Chúng con đang tiến hành xây nhà cho 3 gia đình.We are interested in building a home for 3+ families.Rất ít người cókinh nghiệm trong việc triển khai xây nhà.Very few of them had home building experience.Với mỗi người xây nhà là việc rất trọng đại.For any person constructing a home this is very important.Như người xây nhà ngay trên mặt đất mà không có nền.Like a man who built a house on the ground without.Còn trăn trở nào trong quá trình xây nhà của bạn không?Were there any lessons learned during your home building process?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0278

Xem thêm

nhà xây dựngbuilderconstructorbuildershouse buildingngôi nhà được xây dựnghouse was builtnhà thờ được xây dựngchurch was builtchurch was erectedtòa nhà được xây dựngbuilding was builtthe building was erectedxây dựng nhà máyfactory buildingplant constructionbuilt plantsfactory constructionxây dựng nhà thờbuild churchesthe construction of the churchđể xây nhàto build a houseto build homesnhà xây dựng trang webwebsite builderwebsite builderssite builderssite builderxây dựng các nhà máybuild factoriesbuilt plantsnhà máy được xây dựngfactory was builtnhà thờ được xây dựng vàochurch was built inngôi nhà được xây dựng vàohouse was built inxây nhà thờbuild a churchthe construction of the churchngôi nhà được xây dựng trênhouse is built onxây dựng nhà nướcstate buildingstate constructionxây dựng nhà xưởngworkshop buildingfactory constructionxây dựng nhà máy mớibuilding new factoriesxây dựng lại nhà thờrebuild the cathedralto rebuild the churchnhà thờ được xây dựng lạithe church was rebuiltviệc xây dựng nhà máyplant construction

Từng chữ dịch

xâyđộng từbuildbuiltxâydanh từconstructionmasonryxâythe buildingnhàdanh từhomehousebuildinghousinghousehold S

Từ đồng nghĩa của Xây nhà

xây dựng tòa nhà building toà nhà chế tạo tạo tạo dựng xây mớixây nhà thờ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xây nhà English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đá Xây Nhà Tiếng Anh