CHO THẤY KHÓI CUỒN CUỘN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHO THẤY KHÓI CUỒN CUỘN " in English? cho thấy khói cuồn cuộnshows smoke billowing
Examples of using Cho thấy khói cuồn cuộn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thấyverbseefindsawfeelthấynounshowkhóinounsmokesmogfumefumeskhóiadjectivesmokycuồnto rushcuồnnounrollscuồnverbripplingbillowingcuộnnounrollcoilscrollreelwinder cho thấy không cócho thấy không có dấu hiệuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cho thấy khói cuồn cuộn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cuồn Cuộn In English
-
Cuồn Cuộn In English - Glosbe Dictionary
-
Cuồn Cuộn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Meaning Of 'cuồn Cuộn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Cuồn Cuộn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VDict - Definition Of Cuồn Cuộn - Vietnamese Dictionary
-
CUỐN - Translation In English
-
CUỘN - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Cuồn Cuộn | Vietnamese Translation
-
Cuồn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Cuồn Cuộn - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Cuộn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Torrential | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Roller | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Cuồn - Translation From Vietnamese To English With Examples