CHO THẤY KHÓI CUỒN CUỘN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHO THẤY KHÓI CUỒN CUỘN " in English? cho thấy khói cuồn cuộnshows smoke billowing

Examples of using Cho thấy khói cuồn cuộn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảnh quay an ninh cho thấy khói cuồn cuộn từ bên dưới chiếc xe trước khi nó bất ngờ phát nổ.Security footage shows smoke billowing from beneath the vehicle before it suddenly explodes.Đoạn phim cho thấy khói cuồn cuộn bốc lên từ nhà hàng khi hàng chục lính cứu hỏa phun nước vào tòa nhà, nơi đã bị cháy và gần như sụp đổ.The video showed gray smoke billowing from the restaurant as dozens of firefighters poured water onto the building, which was charred and nearly collapsing.Một bức ảnh chụp ngày 01/ 9/ 2015 cho thấy khói cuồn cuộn ở vùng ngoại ô Marea, miền bắc Syria trong cuộc chiến giữa các chiến binh phe đối lập và IS.FILE- A picture taken Sept. 1, 2015 shows smoke billowing on the outskirts of Marea in the northern Syrian Aleppo district during fighting between opposition fighters and IS group.Một bức ảnh chụp ngày 01/ 9/ 2015 cho thấy khói cuồn cuộn ở vùng ngoại ô Marea, miền bắc Syria trong cuộc chiến giữa các chiến binh phe đối lập và IS.A file picture taken on September 1, 2015 shows smoke billowing on the outskirts of Marea, in Syria's northern Aleppo district, during fighting between opposition fighters and Islamic State(IS) group jihadists.Hình ảnh vệ tinh cho thấy khói từ các đám cháy cuồn cuộn hàng trăm dặm qua Thái Bình Dương hướng tới New Caledonia.Satellite photographs showed smoke from the fires billowing hundreds of miles across the Pacific Ocean toward New Caledonia.Kênh tin tức YTN cho thấy khói đen cuồn cuộn bốc lên từ cửa sổ và lối vào bệnh viện và ngọn lửa nhấp nháy.News channel YTN showed black smoke billowing from the windows and entrance to the hospital and flames flickering.Kênh tin tức YTN cho thấy khói đen cuồn cuộn bốc lên từ cửa sổ và lối vào bệnh viện và ngọn lửa nhấp nháy.Television news footage showed a huge pall of black smoke billowing from the windows and entrance to the hospital and flames flickering.Trước đó, kênh tin tức YTN cho thấy khói đen cuồn cuộn bốc lên từ cửa sổ và lối vào bệnh viện và ngọn lửa nhấp nháy.Earlier on Friday, a local news channel showed black smoke billowing from the windows and entrance to the hospital and flames flickering.Cảnh quay trên truyền hình cho thấy khói đen dày đặc bốc lên cuồn cuộn từ khách sạn Grand Hyatt gần khu mua sắm đường Orchard, tuy nhiên, Lực lượng phòng vệ dân sự Singapore( SCDF) cho biết đám cháy đã nhanh chóng được dập tắt.The television footage showed thick black smoke billowing from the Grand Hyatt Hotel near the Orchard Road shopping district, but the Singapore Civil Defence Force(SCDF) said the fire was quickly put out.Một bức ảnh trên trang web IRNA cho thấy một cột khói khổng lồ cuồn cuộn bốc lên từ đường cao tốc.A photograph on IRNA's website showed a huge plume of black smoke billowing over traffic standing at a road intersection.Hình ảnh cho thấy những đám khói đen cuồn cuộn bốc lên từ dưới cầu al- Arzunah trên đường cao tốc Safita, nơi vụ nổ xảy ra.Dramatic pictures show plumes of black smoke billowing from under the al-Arzunah Bridge on the Safita highway, where the blasts took place.Tuy nhiên, ông quan sát thấy một cách rõ ràng những thay đổi về vật lý địa cầu: động đất lớn phun trào trên toàn thế giới thay đổi hình dạng của các đại lục, khói và tro núi lửa cuồn cuộn tuôn vào khí quyển.But he clearly observed the geophysical changes: great earthquakes erupting throughout the world changing the shapes of the major continents, and volcanic smoke and ash billowing into the atmosphere.Tất cả thay đổi vào ngày Yi thấy khói cuồn cuộn bốc lên từ thị trấn đằng xa.All this changed the day Yi saw vast plumes of smoke rising above the distant towns.Khói trắng tuôn cuồn cuộn vào không khí và tạo ra những hình thù kỳ dị: Harry nghĩ, trong một thoáng khi trái tim ngừng đập, rằng nó nhìn thấy một con phượng hoàng hân hoan bay lên bầu trời, nhưng chỉ một giây sau ngọn lửa đã biến mất.White smoke spiraled into the air and made strange shapes: Harry thought, for one heart-stopping moment, that he saw a phoenix fly joyfully into the blue, but next second the fire had vanished.Rồi Sam thấy chú đang đứng ở trong một cái hang hoặc đường hầm dài xuyên vào giữa chóp Núi cuồn cuộn khói.Then Sam saw that he was in a long cave or tunnel that bored into the Mountain's smoking cone.Lúc đó, cậu bé 13 tuổi đang ở nhà tại thànhphố New York và nhìn thấy khói cuồn cuộn bốc lên từ tòa tháp Trung tâm Thương mại Thế giới.The then 13-year old boy was home inNew York City when he saw the smoke billowing from the World Trade Center towers.Truyền hình cho thấy một tòa nhà lớn trên lửa và khói cuồn cuộn trong khu Odaiba Tokyo.TV footage showed a large building on fire and bellowing smoke in the Odaiba district of Tokyo.Cho dù khói đen cuồn cuộn khắp nơi, chúng ta vẫn nhìn thấy được bầu trời.Even if there are billows of smoke, we can still see the sky.Tiếng pháo kích và các cột khói đen cuồn cuộn có thể được nhìn thấy xung quanh Ras al- Ayn kèm theo tiếng súng.Shelling and billowing smoke could be seen around Ras al-Ayn accompanied by the sound of gunfire.Sarah Ahmed, một trong những người cuốicùng rời khỏi máy bay cho biết khói đã tràn vào khoang hành khách và cô nhìn thấy lửa bốc lên cuồn cuộn từ ngoài cửa sổ.Another passenger, Sarah Ahmed, who saidshe was one of the last off the plane, described how smoke came into the passenger compartment, and flames were against the windows.Một cư dân Scarlet Street trước đó đã nói với AAP rằngông đã nhìn thấy máy bay đi săn sau khi còi báo động kéo ông này đến nơi có“ cột khói đen bốc lên cuồn cuộn”.A Scarlet Street resident earlier told AAP he saw the burningaircraft after sirens drew him to where there was"black smoke billowing".Trưa ngày hôm sau, một đoàn xe dài hụ còi vang động trên cánh đồng tuyết phủ và từ cửa sổ nhà bếp,Laura cùng Carrie nhìn thấy một cuộn khói đen cuồn cuộn bốc lên bầu trời trong lúc đoàn xe chạy rầm rập phía dưới.At noon the next day the long, clear train whistle sounded over the snow-covered prairie, and from the kitchen window Laura andCarrie saw the black smoke billowing on the sky and the roaring train coming beneath it. Results: 22, Time: 0.0179

Word-for-word translation

thấyverbseefindsawfeelthấynounshowkhóinounsmokesmogfumefumeskhóiadjectivesmokycuồnto rushcuồnnounrollscuồnverbripplingbillowingcuộnnounrollcoilscrollreelwinder cho thấy không cócho thấy không có dấu hiệu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cho thấy khói cuồn cuộn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cuồn Cuộn In English