Check 'cuồn cuộn' translations into English. Look through examples of cuồn cuộn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Off the coast of Edo, strange-looking vessels billowing black smoke suddenly appeared. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cuồn cuộn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
cuồn cuộn = verb to curl động từ to curl; rapid; swift.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). cuồn cuộn. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Cảnh quay trên truyền hình cho thấy khói đen dày đặc bốc lên cuồn cuộn từ khách sạn Grand Hyatt gần · Footage showed thick black smoke billowing from the Grand ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cuốn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... cuốn (also: chức vụ, vai, vai trò, cuộn, đồ cuốn, danh sách, ổ, sự lăn, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cuộn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... cuộn (also: chức vụ, vai, vai trò, cuốn, đồ cuốn, danh sách, ổ, sự lăn, ...
Xem chi tiết »
Search Query: cuồn cuộn. Best translation match: Vietnamese, English. cuồn cuộn. * verb - to curl. Probably related with: Vietnamese, English. cuồn cuộn.
Xem chi tiết »
Vietnamese. mỗi khi tôi vào đấu trường đánh với con thú như hắn, và đám đông thấy tôi, một thằng còi da bọc xươgn, rồi họ thấy một đống cơ bắp cuồn cuộn ...
Xem chi tiết »
khói cuồn cuộn bốc lên. smoke rose in whirls ... Xem thêm ví dụ. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... 형용사 gầm gào hung dữ, cuồn cuộn.
Xem chi tiết »
Thế giới là một cuốn sách, và những người không đi du lịch chỉ đọc một trang. The world is a book, and those who do not travel read only a page ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Translation of torrential – English–Vietnamese dictionary ... chảy xiết, cuồn cuộn. torrential rain ... From the Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · a long large wave on the sea. đợt sóng cuồn cuộn. (Translation of roller from the PASSWORD ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «cuồn» in context: ; Bọn chúng sẽ không biết phải giải quyết như thế nào với những bắp thịt cuồn cuộn như thế này. ; They wouldn't know ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cuồn Cuộn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuồn cuộn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu