Cuồn Cuộn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cuồn cuộn" thành Tiếng Anh
torrential, billow, curl là các bản dịch hàng đầu của "cuồn cuộn" thành Tiếng Anh.
cuồn cuộn + Thêm bản dịch Thêm cuồn cuộnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
torrential
adjective Bậm Sociuu/ Cụ Già Đẹp Trai -
billow
verb nounGần bờ biển Edo, có những chiếc tàu lạ với khói đen cuồn cuộn thình lình xuất hiện.
Off the coast of Edo, strange-looking vessels billowing black smoke suddenly appeared.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
curl
verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- popple
- popply
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cuồn cuộn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cuồn cuộn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuồn Cuộn In English
-
Cuồn Cuộn In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'cuồn Cuộn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Cuồn Cuộn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VDict - Definition Of Cuồn Cuộn - Vietnamese Dictionary
-
CHO THẤY KHÓI CUỒN CUỘN In English Translation - Tr-ex
-
CUỐN - Translation In English
-
CUỘN - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Cuồn Cuộn | Vietnamese Translation
-
Cuồn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Cuồn Cuộn - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Cuộn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Torrential | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Roller | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Cuồn - Translation From Vietnamese To English With Examples