Cuồn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cuồn
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cuồn chiến
English
i just arrived home
Last Update: 2019-09-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
và có một cơn cuồn phong -
English
and there's a tornado-
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bỏ hai cuồn giấy bao này vô luôn.
English
put these two rolls of wrapping paper in with them.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ông muốn thấy cơ bắp cuồn cuộn của tôi chứ gì?
English
do you want to get my muscle bulging buddy all riled up, is that what you want?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
♪ như các em thấy ta có bắp tay cuồn cuộn ♪
English
give five 'hurrahs.' give 12 'hip-hips.'
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
blackwood có vẻ như có cả 1 đám đông cuồn tín tôn thờ hắn.
English
blackwood certainly seems to have got the crowd into something of a fear frenzy.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không muốn cái thân hình cơ bắp cuồn cuộn đó đè lên mình cả đời đâu.
English
i don't want your musclely arms and hands, rubbing my back with nivea for the rest of my life.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bọn chúng sẽ không biết phải giải quyết như thế nào với những bắp thịt cuồn cuộn như thế này.
English
they wouldn't know what to do with all this.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"yo, nàng kantmiss này là 1 quả bom, nàng đang điên cuồn nổ , yo!"
English
"yo, that ho kantmiss is da bomb, she's mad blowing' up in da hood, yo!"
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
súng lục, ống dòm, cuồn chỉ và cục chì. - cô đã để sẵn ở đó à?
English
automatic, field glasses, ball of string, and lead weight.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hai cuồn lụa hòa lan, sáu tá khung căng 1 x 1,2 mét. hai dao cạo màu, cọ vẽ...
English
two rolls dutch canvas, six dozen stretcher pieces, 40, 48 inches, two crank-blade palette knives, hog brushes...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
và âm thanh sau đó... nó vang dội... nó cuồn cuộn như... như 1 cơn bão... như thể chính anh là thần sấm.
English
it rises. it rises up... like a storm. as if you were the thunder god himself.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"tôi không muốn cố ấy làm những gì mà cô ấy đã thường làm." người cuồn tín!
English
"i don't want her doing what she's always done." he's a fanatic!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
mỗi khi tôi vào đấu trường đánh với con thú như hắn, và đám đông thấy tôi, một thằng còi da bọc xươgn, rồi họ thấy một đống cơ bắp cuồn cuộn đang chuẩn bị giết tôi.
English
whenever i got into the pit against a beast like that one, the crowd saw me, all skin and bone back then, then they saw a pile of angry muscles ready to murder me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ở đây hãy chọn kiểu hiệu ứng cần áp dụng cho ảnh. mắt cá: làm oằn ảnh chụp chung quanh hình bầu ba chiều để tạo lại hiệu ứng « mắt cá » ảnh chụp bình thường. quay nhanh: quay ảnh chụp để tạo một mẫu cuồn cuộn. hình trụ ngang: làm oằn ảnh chụp chung quanh một hình trụ ngang. hình trụ dọc: làm oằn ảnh chụp chung quanh một hình trụ dọc. hình trụ ngang/ dọc: làm oằn ảnh chụp chung quanh hai hình trụ, ngang và dọc. vẽ biếm hoạ: méo mó ảnh chụp bằng hiệu ứng « mắt cá » được đảo ngược. Đa góc: chia tách ảnh chịu giống như mẫu đa góc. sóng ngang: méo mó ảnh chụp bằng sóng ngang. sóng dọc: méo mó ảnh chụp bằng sóng dọc. sóng khối 1: chia ảnh ra nhiều ô và làm cho nó hình như nó được xem qua khối thủy tinh. sóng khối 2: giống như sóng khối 1 mà có phiên bản khác của sự méo mó khối thủy tinh. sóng hình tròn 1: méo móc ảnh chụp bằng sóng hình tròn. sóng hình tròn 2: sự biến đổi khác của hiệu ứng sóng hình tròn. toạ độ cực: chuyển đổi ảnh chụp từ toạ độ chữ nhật sang toạ độ cực. toạ độ cực ngược: đảo ngược hiệu ứng toạ độ cực. lát: chia tách ảnh chụp ra nhiều khối hình vuông và di chuyển chúng một cách ngẫu nhiên bên trong ảnh đó.
English
here, select the type of effect to apply to an image. fish eyes: warps the photograph around a 3d spherical shape to reproduce the common photograph'fish eyes' effect. twirl: spins the photograph to produce a twirl pattern. cylinder hor.: warps the photograph around a horizontal cylinder. cylinder vert.: warps the photograph around a vertical cylinder. cylinder h/ v.: warps the photograph around 2 cylinders, vertical and horizontal. caricature: distorts the photograph with the'fish eyes' effect inverted. multiple corners: splits the photograph like a multiple corners pattern. waves horizontal: distorts the photograph with horizontal waves. waves vertical: distorts the photograph with vertical waves. block waves 1: divides the image into cells and makes it look as if it is being viewed through glass blocks. block waves 2: like block waves 1 but with another version of glass blocks distortion. circular waves 1: distorts the photograph with circular waves. circular waves 2: another variation of the circular waves effect. polar coordinates: converts the photograph from rectangular to polar coordinates. unpolar coordinates: the polar coordinate effect inverted. tile: splits the photograph into square blocks and moves them randomly inside the image.
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,280,348,397 human contributions
Users are now asking for help:
mwanafunzi (Swahili>Maori)gur (Albanian>German)policies guidance (Danish>Italian)beauty (English>Galician)transporter (Danish>Maltese)indian x x video (Japanese>English)oo kukuha na ako (Tagalog>English)মাথা মোটা (Bengali>English)bu ils rein n’ ont (French>English)signalgenerator (Danish>French)chào buổi sáng (Vietnamese>English)hr tb (Tajik>English)gina (Serbian>Danish)doesn't seem right these days (English>Hindi)hubimos gafado (Spanish>Chinese (Simplified))hey sala (Hindi>Tamil)naipit ang ugat sa kamay (Tagalog>English)jika berapakah (Malay>English)finally you stood up something in your life (English>Tagalog)à sa guise (French>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Cuồn Cuộn In English
-
Cuồn Cuộn In English - Glosbe Dictionary
-
Cuồn Cuộn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Meaning Of 'cuồn Cuộn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Cuồn Cuộn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VDict - Definition Of Cuồn Cuộn - Vietnamese Dictionary
-
CHO THẤY KHÓI CUỒN CUỘN In English Translation - Tr-ex
-
CUỐN - Translation In English
-
CUỘN - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Cuồn Cuộn | Vietnamese Translation
-
Cuồn Cuộn - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Cuộn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Torrential | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Roller | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Cuồn - Translation From Vietnamese To English With Examples