Chốc Lát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chốc lát
a short while; short moment
việc ấy không thể xong trong chốc lát that piece of work cannot be done in a short while
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chốc lát
A short while
việc ấy không thể xong trong chốc lát: that piece of work cannot be done in a short while
Từ điển Việt Anh - VNE.
chốc lát
instant, moment
- chốc
- chốc lở
- chốc lỡ
- chốc ghẻ
- chốc lát
- chốc nữa
- chốc vảy
- chốc chốc
- chốc mòng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trong Chốc Lát In English
-
Trong Chốc Lát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Trong Chốc Lát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TRONG CHỐC LÁT In English Translation - Tr-ex
-
CHỐC LÁT - Translation In English
-
Chốc Lát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHỐC LÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'chốc Lát' In Vietnamese - English
-
Definition Of Chốc Lát - VDict
-
Definition Of Chốc Lát? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation For "chốc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Lỗ Chọc Trong: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chốc - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Soon - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary