Lỗ Chọc Trong: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator lỗ chọc trong VI EN lỗ chọc tronglỗ chọc trongTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: lỗ chọc trong
lỗ chọc trongPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Phrase analysis: lỗ chọc trong
- lỗ – vials
- Cắt lỗ - Cut your losses
- chọc – to poke, poking
- chỉ trêu chọc - just teasing
- trong – planted, in, during, within, for, inside, inner, insides
- trong thời thơ ấu - during childhood
- được hiển thị trong các hình ảnh dưới đây - shown in the pictures below
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed thành lập- 1candle-meter
- 2technosphere
- 3bedecks
- 4disputative
- 5establish
Examples: lỗ chọc trong | |
---|---|
Nếu P đại diện cho kích thước của tiền tại thời điểm chơi, thì P nhân với N trừ đi một, với N đại diện cho số lượng người chơi ước tính trong vòng cược cuối cùng-. | If P represents the size of the pot at the time of play, then P times N minus one, with N representing the estimated number of players in the final round of betting. |
Tôi gọi cho công ty quỹ tương hỗ của mình và hỏi cổ phiếu nào trong quỹ vốn hóa trung bình của họ ... ngày. | I called my mutual fund company and asked which stock in their mid-cap fund... Had the greatest percentage gain that day. |
Và bạn trông đẹp mà không có đường ống nứt. | And you look good without the crack pipe. |
Cựu giám đốc dịch vụ an ninh Radomir Markovic nằm trong số 9 người bị truy tố trong vụ án. | Former security service chief Radomir Markovic is among the nine individuals indicted in the case. |
Nếu cha mẹ có vấn đề trong hôn nhân trước khi trẻ bắt đầu có dấu hiệu trầm cảm, thì hành vi khó hiểu của trẻ có thể là rơm cuối cùng. ”. | If parents have marital problems before the child starts showing signs of depression, the child’s puzzling behavior could be the last straw.”. |
Cờ canh gác là vinh dự nhất, thiêng liêng nhất trong số các nhiệm vụ canh gác. | Guarding the banner is the most honorable, the most sacred among guard duties. |
Nhìn này, nhìn này ... nếu bạn chỉ thừa nhận bạn có một vi ... chúng tôi sẽ trêu chọc bạn một chút và sau đó bỏ qua. | Look, look... if you just admitted you had a micro... we would tease you a little and then let it go. |
Có một cái lỗ trên chiếc tất của anh ấy. | There is a hole in his sock. |
Tôi lo lắng về điều gì sẽ xảy ra nếu Tom không thắng. | I'm worried about what'll happen if Tom doesn't win. |
Anh ta là một cậu bé cao lớn, với mái tóc nâu xoăn, đôi mắt màu nâu lục nhạt và cái miệng nhếch lên thành một nụ cười trêu chọc. | He was a tall boy, with curly brown hair, roguish hazel eyes, and a mouth twisted into a teasing smile. |
Sami bắt đầu có vẻ hơi lo lắng. | Sami started looking a little bit freaked out. |
Là một tòa nhà chọc trời là một điều lớn ở xa hoặc một điều nhỏ gần lên? | Is a skyscraper a big thing far away or a small thing close up? |
Đôi bàn chân khổng lồ đó giống như một đôi găng tay da ngựa, có thể ôm lấy bạn, khiến bạn cảm thấy rất ... | Those giant paws like a pair of horse leather gloves, that could just take hold of you, make you feel so... |
Cộng đồng được kiểm soát ... khi bạn thực sự bỏ lỡ chương trình đào tạo. | Gated communities... for when you really miss boot camp. |
Nhà khoa học điên đã chế tạo cỗ máy giết chóc đó, hay bác sĩ đã cống hiến cả đời mình để phục vụ thị trấn này. | The mad scientist who made that killing machine, or the physician who has dedicated his life to serving this town. |
Có thể đó là một mối quan hệ khổng lồ giống như mối quan hệ này. | Maybe it was a giant fluke just like this relationship. |
Vì họ dường như muốn ở bên trái, để trêu chọc họ, anh ta băng qua bên kia đường. | Since they seemed to want to stay on the left side, to tease them, he crossed over to the other side of the street. |
Bất cứ điều gì bạn đã làm để chọc giận cô ấy, bạn nên khôn ngoan dừng lại ngay bây giờ. | Whatever you have done to anger her, you'd be wise to stop now. |
Tâm trạng của anh và cô là dành cho một đứa bé, và trong chốc lát, niềm mong đợi hạnh phúc đó đã được cô thì thầm với anh. | His mood and hers was for a baby, and in a little while that happy expectation was whispered to him by her. |
Một bước đi sai lầm, và tôi đã trêu chọc bạn trước mặt mẹ bạn. | One false move, and I tase you in front of your mom. |
Automatron đã được công bố, cùng với Wasteland Workshop, Far Harbour và những lời trêu chọc về các gói mở rộng khác, trên blog của Bethesda Game Studios vào ngày 16 tháng 2 năm 2016. | Automatron was announced, along with Wasteland Workshop, Far Harbor and teases of other expansion packs, on the Bethesda Game Studios' blog on February 16, 2016. |
Tòa nhà chọc trời là một phần trong quá trình tái tạo của Manchester, và vào cuối năm 2003, trước khi bắt đầu xây dựng, 206 trong số 219 căn hộ và 4 trong số 16 căn hộ áp mái của nó đã được bán trước. | The skyscraper was part of Manchester's regeneration, and by the end of 2003, before construction had started, 206 of its 219 flats, and 4 of its 16 penthouses had been pre sold. |
Với Cánh đồng Chum phần lớn nằm dưới sự kiểm soát của RLG, một lực lượng gồm 7 đại đội dân quân Auto Defense Choc đã áp sát quân PAVN đang mắc kẹt ở Muang Soui. | With the Plain of Jars largely under RLG control, a scratch force of seven Auto Defense Choc militia companies closed in on the PAVN troops stranded in Muang Soui. |
Ali thường xuyên chế nhạo và chọc ngoáy đối thủ của mình — bao gồm Liston, Frazier và Foreman — trước trận chiến và thường xuyên trong suốt trận đấu. | Ali regularly taunted and baited his opponents—including Liston, Frazier, and Foreman—before the fight and often during the bout itself. |
Anh ta đang cố gắng trêu chọc cô, nhưng giọng nói của anh ta cộc cằn đầy xúc động. | He was trying to tease her, but his voice was gruff with emotion. |
Danh sách các tòa nhà và công trình kiến trúc cao nhất ở Afghanistan này xếp hạng các tòa nhà chọc trời, tháp và các công trình kiến trúc khác ở Afghanistan theo chiều cao của chúng. | This list of the tallest buildings and structures in Afghanistan ranks skyscrapers, towers and other structures in Afghanistan by their height. |
Ngồi trong văn phòng của tôi trên tầng bốn mươi hai của một tòa nhà chọc trời màu đen ở Manhattan, nhìn ra sông Đông, tôi dần dần phát triển niềm tin vào những câu chuyện tôi đã trải qua trong những năm tháng ở nông trại. | Sitting in my office on the forty-second floor of a black skyscraper in Manhattan, looking out over the East river, I gradually developed confidence in the stories I had lived through during those years on the farm. |
Vào khoảng đầu thế kỷ XX, Chicago là một địa điểm quan trọng trong việc phát triển tòa nhà chọc trời. | Around the turn of the twentieth century, Chicago was a key location in the development of the skyscraper. |
Trò lừa bịp chết chóc là một báo cáo có chủ ý về cái chết của một người nào đó mà sau đó được chứng minh là không đúng sự thật. | A death hoax is a deliberate report of someone's death that is later proven to be untrue. |
Chọc dò màng phổi bằng hóa chất là một thủ thuật gây đau đớn, và vì vậy bệnh nhân thường được chỉ định trước bằng thuốc an thần và giảm đau. | Chemical pleurodesis is a painful procedure, and so patients are often premedicated with a sedative and analgesics. |
Từ khóa » Trong Chốc Lát In English
-
Trong Chốc Lát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Trong Chốc Lát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TRONG CHỐC LÁT In English Translation - Tr-ex
-
CHỐC LÁT - Translation In English
-
Chốc Lát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHỐC LÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chốc Lát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'chốc Lát' In Vietnamese - English
-
Definition Of Chốc Lát - VDict
-
Definition Of Chốc Lát? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation For "chốc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Chốc - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Soon - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary