Check 'trong chốc lát' translations into English. Look through examples of trong chốc lát translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
It may vanish overnight because of a natural disaster, an economic slump, or other unforeseen occurrences. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. momentarily.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRONG CHỐC LÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRONG CHỐC LÁT" ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chốc lát' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "chốc lát" English translation ... Tôi sẽ quay lại trong chốc lát.
Xem chi tiết »
chốc lát = A short while; short moment việc ấy không thể xong trong chốc lát that piece of work cannot be done in a short while A short while việc ấy không ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chốc lát" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chốc lát. a short while; short moment. việc ấy không thể xong trong chốc lát that piece of work cannot be done in a short while ...
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "chốc lát" · In a moment. 2. Chernus sẽ về nhà trong chốc lát. · Chernus will be home in a few minutes. 3. · The husband pauses . 4.
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, ). chốc lát ... Trong chốc lát dans un instant ... Related search result for "chốc lát".
Xem chi tiết »
The meaning of: chốc lát is A short while việc ấy không thể xong trong chốc látthat piece of work cannot be done in a short while.
Xem chi tiết »
Translation of «chốc» in English language: «series» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Trong chốc lát.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese translation7. Translate8. QTranslate9. ... Bạn có thể tra nghĩa của từ, câu hoặc cả một đoạn văn bản có độ dài lớn chỉ trong chốc lát.
Xem chi tiết »
Examples: lỗ chọc trong · Mary tự hỏi trong thoáng chốc liệu Tom có choàng tay qua cô không. · Chúng tôi sẽ phát nổ quả bom trong chốc lát. · Cô ấy là mục tiêu ...
Xem chi tiết »
Translation of «chốc» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary ... Chỉ trong chốc lát, nàng sẽ tới.
Xem chi tiết »
soon = soon phó từ chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay we shall soon ... here very soon anh ta sẽ đến đây trong chốc lát it will soon be five years s.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Chốc Lát In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong chốc lát in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu