Phép Tịnh Tiến Trong Chốc Lát Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trong chốc lát" thành Tiếng Anh
momently, overnight, momentarily là các bản dịch hàng đầu của "trong chốc lát" thành Tiếng Anh.
trong chốc lát + Thêm bản dịch Thêm trong chốc látTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
momently
adverbTôi sẽ trở lại vấn đề này trong chốc lát.
I'm going to come back to that in a moment.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
overnight
adjective verb noun adverbNó có thể tan biến trong chốc lát vì thiên tai, kinh tế suy thoái, hoặc những tình huống bất ngờ.
It may vanish overnight because of a natural disaster, an economic slump, or other unforeseen occurrences.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
momentarily
adverb Common U++ UNL Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trong chốc lát " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trong chốc lát" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trong Chốc Lát In English
-
Trong Chốc Lát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRONG CHỐC LÁT In English Translation - Tr-ex
-
CHỐC LÁT - Translation In English
-
Chốc Lát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHỐC LÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chốc Lát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'chốc Lát' In Vietnamese - English
-
Definition Of Chốc Lát - VDict
-
Definition Of Chốc Lát? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation For "chốc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Lỗ Chọc Trong: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chốc - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Soon - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary