bản dịch chớm · bud. verb noun. FVDP Vietnamese-English Dictionary · incipient. adjective noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · begin. verb noun. FVDP ...
Xem chi tiết »
Sao chép! The Hanoi winter legs. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỚM" in vietnamese-english. ... Texas bây giờ đã chớm đông. ... bạn bè và một chuyện tình mới chớm có thể là quá nhiều.
Xem chi tiết »
chớm. chớm. verb. To bud, to begin. tình yêu mới chớm: budding love; hoa chớm nở: a budding flower; trời chớm lạnh: it began to get cold; chớm có bệnh dịch: ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của incipient trong tiếng Anh. incipient có nghĩa là: incipient /in'sipiənt/* tính từ- chớm, chớm nở, mới bắt đầu, ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Phố gọi yêu thương vọng lại theo tiếng lá rơi xào xạc, gọi chùm hoa sữa nương mình nở muộn, gọi cúc họa mi trắng tràn xuống phố. Mấy bác xe ôm được gió đông ru ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2020 · Ta sẽ đứng ngắm nhìn cho thỏa thích ngọn khói cơm chiều vờn trên mái lá, nghe tiếng trẻ con í ới gọi nhau giữa đồng chiều xa hun hút.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Chớm đông Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chớm đông tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu