Incipient Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ incipient tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | incipient (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ incipientBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
incipient tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ incipient trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incipient tiếng Anh nghĩa là gì.
incipient /in'sipiənt/* tính từ- chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai=incipient cancer+ ung thư mới chớmincipient- khởi sinh, bắt đầu
Thuật ngữ liên quan tới incipient
- hollered tiếng Anh là gì?
- lubricative tiếng Anh là gì?
- deerskin tiếng Anh là gì?
- riverine tiếng Anh là gì?
- didactyl tiếng Anh là gì?
- antihomosexual tiếng Anh là gì?
- bell-hop tiếng Anh là gì?
- circadian tiếng Anh là gì?
- cleansers tiếng Anh là gì?
- wrasses tiếng Anh là gì?
- chylifications tiếng Anh là gì?
- obsess tiếng Anh là gì?
- handmaid tiếng Anh là gì?
- heap tiếng Anh là gì?
- sensualist tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của incipient trong tiếng Anh
incipient có nghĩa là: incipient /in'sipiənt/* tính từ- chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai=incipient cancer+ ung thư mới chớmincipient- khởi sinh, bắt đầu
Đây là cách dùng incipient tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incipient tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
incipient /in'sipiənt/* tính từ- chớm tiếng Anh là gì? chớm nở tiếng Anh là gì? mới bắt đầu tiếng Anh là gì? phôi thai=incipient cancer+ ung thư mới chớmincipient- khởi sinh tiếng Anh là gì? bắt đầu
Từ khóa » Chớm đông Tiếng Anh Là Gì
-
Chớm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chớm đông Hà Nội Dịch - I Love Translation
-
CHỚM In English Translation - Tr-ex
-
"chớm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chớm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Chớm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ngày Phố Chớm Đông - Báo Thanh Hóa
-
Nghĩa Của Từ Chớm - Từ điển Việt
-
Chớm đông… - Báo Bạc Liêu