Choose The Word (A, B, C, Or D) Which Is Stressed Differently ... - Hoc24
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng - Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay
- thư vũ
II. Choose the word which has a different stress pattern from the others.
1. A. artefact B. embroider C. carpentry D. conical
2. A. complicated B. experience C. prosperity D. traditional
3. A. handicraft B. lacquerware C. artisan D. pottery
4. A. historical B. embroidery C. authority D. architecture
Xem chi tiết Lớp 9 Tiếng anh 1 0
Gửi Hủy
Thu Hồng 1. B (âm 2, còn lại âm 1)
2. A (âm 1, còn lại âm 2)
3. đều âm 1
4. D (âm 1, còn lại âm 2)
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Phương Trâm Trần Thị
Choose the word which is stressed differently from the rest.(Chọn từ được nhấn trọng âm khác với từ còn lại.)
1. a. social b. meter c. notice d. begin
2. a. whistle b. table c. someone d. receive
3. a. discuss b. waving c. airport d. often
4. a. sentence b. pointing c. verbal d. attract
5. a. problem b. minute c. suppose d. dinner
6. a. noisy b. party c. social d. polite
7. a. restaurant b. assistance c. usually d. compliment
8. a. impolite b. exciting c. attention d. attracting
9. a. obvious b. probably c. finally d. approaching
10. a. waiter b. teacher c. slightly d. toward
Xem chi tiết Lớp 12 Tiếng anh Unit 3 : WAY OF SOCIALISING 1 0
Gửi Hủy
Đỗ Thanh Hải CTVVIP 1. a. social b. meter c. notice d. begin
2. a. whistle b. table c. someone d. receive
3. a. discuss b. waving c. airport d. often
4. a. sentence b. pointing c. verbal d. attract
5. a. problem b. minute c. suppose d. dinner
6. a. noisy b. party c. social d. polite
7. a. restaurant b. assistance c. usually d. compliment
8. a. impolite b. exciting c. attention d. attracting
9. a. obvious b. probably c. finally d. approaching
10. a. waiter b. teacher c. slightly d. toward
Đúng 2 Bình luận (2)
Gửi Hủy
- Phương Trâm Trần Thị
Choose the word which is stressed differently from the rest.(Chọn từ được nhấn trọng âm khác với từ còn lại.)
1. a. attract b. person c. signal d. instance
2. a. verbal b. suppose c. even d. either
3. a. example b. consider c. several d. attention
4. a. situation b. appropriate c. informality d. entertainment
5. a. across b. simply c. common d. brother
Xem chi tiết Lớp 12 Tiếng anh Unit 3 : WAY OF SOCIALISING 1 0
Gửi Hủy
Collest Bacon 1. a. attract b. person c. signal d. instance
2. a. verbal b. suppose c. even d. either
3. a. example b. consider c. several d. attention
4. a. situation b. appropriate c. informality d. entertainment
5. a. across b. simply c. common d. brother
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Tuyết Nhi TV
Choose the word that is stressed differently from that of the others:(chọn từ dc nhấn trọng âm khác với những từ còn lại) 4. A. geography B. happy C. eraser D. fifteen 5.A.different B.sixty C.history D.around Giúp mình với hứa sẽ like hết ai trả lời đúng
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 1 0
Gửi Hủy
htfziang
4. A. geo'graphy B. 'happy C. e'raser D. fif'teen
5. A.'different B.'sixty C.'history D.a'round
Đúng 3 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Chu ĐỨc an
Choose the word which has main stressed syllable is different from the rest.
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
*
addicted
leisure
communicate
detest
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Unit 4 : Our past : Test 2 1 0
Gửi Hủy
Rin Huỳnh Leisure
Giải thích: leisure nhấn âm 1, các từ còn lại nhấn âm 2.
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Olivia
1. Which word is stressed on the second syllable? (Từ nào được nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai?)
A. badminton. B. Geography C. fishing. D. Pastime
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh 3 0
Gửi Hủy
Tô Hà Thu A
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy
tuấn anh a
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Ma Hoàng Duy Anh 23 tháng 3 lúc 16:30 aaaaaaaaaa
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Cá con x Aki
III. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group. (và nêu rõ trọng âm rơi vào tọng âm thứ mấy)
1. A. seaking B. teaching C. cleaning D. wearing
2. A. farmers B. stops C. markets D. walks
3. A. museums B. apartments C. buildings D. schools
4. A. chocolate B. chicken C. cheesecake D. school
5. A. meeting B. sweater C. egg D. special
Các bạn giúp mình nha, mình sẽ like
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 3 2
Gửi Hủy
Rhider 1 .c
2 .a
3.d
4.c
5/d
Đúng 1 Bình luận (1)
Gửi Hủy
gấu ............. 1d
2a
3b
4d
Đúng 1 Bình luận (1)
Gửi Hủy
Vũ Trọng Hiếu 1 .c
2 .a
3.d
4.c
5.d
Đúng 1 Bình luận (1)
Gửi Hủy
- Ngọc Thảo Phạm
Choose the word which is stressed differently from the rest.
5. A. deposit B. article C. Institute D. benefit
6. A. advance B. amount C. label D. admire
7. A. dormitory B. occasion C. minority D. embroider
8. A. hamburger B. pagoda C. fashion D. sleeveless
Xem chi tiết Lớp 9 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 1 0
Gửi Hủy
Nguyễn Linh 8 tháng 9 2017 lúc 14:15 Choose the word which is stressed differently from the rest.
5. A. deposit B. article C. Institute D. benefit
6. A. advance B. amount C. label D. admire
7. A. dormitory B. occasion C. minority D. embroider
8. A. hamburger B. pagoda C. fashion D. sleeveless
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- nguyễn thị minh 7a1 hiếu
A. Language focus
I.Choose the word that is pronounced and stressed differently from the others (Chọn từ có cách phát âm và từ có dấu nhấn khác với các từ còn lại)
1. A. collection B. tradition C. exhibition D. question
2. A. clean B. city C. cold D. clothes
3. A. certain B. compare C. encourage D. community
4. A. delicious B. special C. sure D. saxophone
5. A. allergy B. graffiti C. omelette D. opera
6. A. provide B. perform C. disabled D. homeless
7. A. cinema B. gallery C. hospital D. museum
8. A.mineral B.tomorrow C.omelette D.turmeric
Xem chi tiết Lớp 7 Tiếng anh 1 0
Gửi Hủy
(.I_CAN_FLY.) 1ko có đáp án đúng
2B
3A
4A
5B
6D
7D
8B
Đúng 0 Bình luận (2)
Gửi Hủy
- LongHoang
5.Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
A delicious B. ground C. house D. around
6. Choose the word which is stressed differently from the others.
. A. Comfort B. concern C. pancake D. humid
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh 1 0
Gửi Hủy
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 5 A
Đúng 0 Bình luận (2)
Gửi Hủy Từ khóa » Embroider Trọng âm
-
Embroider - Wiktionary Tiếng Việt
-
Embroider - Wiktionary
-
EMBROIDER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Embroider Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chia động Từ "to Embroider" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "embroidered" - Là Gì?
-
Embroidery Là Gì - Embroider Là Gì, Nghĩa Của Từ Embroider
-
II. Trọng âm: 6. A. Exchange B. Invite C. Economic D. Embroider...
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
David Wong - Facebook
-
Bài Tập Trọng âm Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
I. Mark The Latter A, B, C Or D To Indicate The Word Whose Underlined ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'embroidered' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Embroidered Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt