Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.dɜː/.
Xem chi tiết »
To stitch a decorative design on fabric with needle and thread of various colours. · (figuratively) To add imaginary detail to a narrative to make it more ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · Phát âm của embroider. Cách phát âm embroider trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Cách phát âm embroider · Định nghĩa của embroider. decorate with needlework; add details to · Từ đồng nghĩa với embroider. phát âm colour colour [ en ]; phát âm ...
Xem chi tiết »
Present · embroider · embroider · embroiders ; Present continuous · am embroidering · are embroidering · is embroidering ; Simple past · embroidered · embroidered.
Xem chi tiết »
Phát âm embroidered. embroider /im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/. ngoại động từ. thêu (khăn...) thêu dệt (chuyện...) Xem thêm: broider, pad, lard, embellish, ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Nghe phát âm Nghe phát âm 1 /im´brɔidəri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Việc thêu 2.1.2 Đồ thêu 2.1.3 Đồ trang ...
Xem chi tiết »
D. embroider. 7. A. intermediate. B. documentary. C. reputation. D. communicate. 8. A. benefit. B. environment. C. wonderful. D. category. 9. A. century.
Xem chi tiết »
... is stressed differently from the others. conical artefact embroider carpentry Hướng dẫn giải: Từ "embroider" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các từ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Sự khác biệt giữa các âm tiết giúp nhận biết từ đó là gì và đó là cách đánh trọng âm. Trong bảng phiên âm IPA, bạn sẽ thấy có một dấu phẩy trước âm tiết mà được ... Bị thiếu: embroider | Phải bao gồm: embroider
Xem chi tiết »
MC Nam Hee in New Embroider Shirt from David Wong !!!...... He is very young, energetic and polite. ... November 14, 2020 at 2:10 AM ·.
Xem chi tiết »
Một số từ vừa là danh từ vừa là động từ thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu nếu ... C. embroider (v) : Âm tiết cuối có nguyên âm ngắn /ə/ và âm.
Xem chi tiết »
A. carved B. impressed C. embroidered D. weaved II. ... A. embroider B. lantern C. impress D. desire ( A,C,D trọng âm rơi vào âm thứ 2 còn B ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi tại sao là "would". Có phải là cách nói trang trọng hơn của "will" ko? Kiểu như 1 lời đề nghị/ yêu cầu lịch sự.
Xem chi tiết »
embroidered trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng embroidered (có phát âm) trong tiếng Anh ... Bị thiếu: trọng | Phải bao gồm: trọng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Embroider Trọng âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề embroider trọng âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu