Từ điển Anh Việt "embroidered" - Là Gì?
Từ khóa » Embroider Trọng âm
-
Embroider - Wiktionary Tiếng Việt
-
Embroider - Wiktionary
-
EMBROIDER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Embroider Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chia động Từ "to Embroider" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Embroidery Là Gì - Embroider Là Gì, Nghĩa Của Từ Embroider
-
II. Trọng âm: 6. A. Exchange B. Invite C. Economic D. Embroider...
-
Choose The Word (A, B, C, Or D) Which Is Stressed Differently ... - Hoc24
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
David Wong - Facebook
-
Bài Tập Trọng âm Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
I. Mark The Latter A, B, C Or D To Indicate The Word Whose Underlined ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'embroidered' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Embroidered Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt