Chu đáo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧ʨu˧˧ ɗaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˥ ɗaːw˩˩ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Gốc Hán Việt, chu (周, "xung quanh, mọi nơi") + đáo (到, "đi đến")

Tính từ

[sửa]
  1. cẩn thận

Phó từ

[sửa]
  1. không bỏ sót, đến nơi đến chốn Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn (Hồ Chí Minh)

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: carefully, thoroughly
  • Tiếng Trung Quốc: 周到

Tham khảo

[sửa]
  • "chu đáo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

có nghĩa là làm việc gì cũng chuẩn bị cẩn thận ,tỉ mỉ, không sơ sót

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chu_đáo&oldid=2000250” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt

Từ khóa » Chu đáo Của Nghĩa Là Gì