Chu đáo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Gốc Hán Việt, chu (周, "xung quanh, mọi nơi") + đáo (到, "đi đến")
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ | ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧ | ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨu˧˥ ɗaːw˩˩ | ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧ | ||
Tính từ
[sửa]chu đáo
- Rất cẩn thận, không để có sơ suất.
Phó từ
[sửa]chu đáo
- Không bỏ sót, đến nơi đến chốn Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn. (Hồ Chí Minh)
Dịch
[sửa] Bản dịch
|
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chu đáo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- “chu đáo”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc
Từ khóa » Chu đáo Của Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chu đáo" - Là Gì?
-
Chu đáo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chu đáo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Chu đáo - Từ điển Việt
-
Chu đáo
-
'chu đáo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ : Chu đáo - Hoc24
-
Chu đáo - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Từ Điển - Từ Chu đáo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chu đáo :: Suy Ngẫm & Tự Vấn :: Chú
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Chu Đáo - Từ điển ABC
-
Chu Đáo Nghĩa Là Gì - Hiểu Thêm Văn Hóa Việt