Từ điển Tiếng Việt "chu đáo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chu đáo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chu đáo

- tt, trgt. (H. chu: đến nơi đến chốn; đáo: đến) Cẩn thận lắm, không bỏ sót gì: Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn (HCM).

hdg. Đầy đủ, không thiếu sót. Được săn sóc chu đáo.

xem thêm: chu đáo, chu tất, trọn vẹn, vẹn toàn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chu đáo

chu đáo
  • adj
    • Thoughtful
      • chăm sóc trẻ em chu đáo: to give thoughtful care to children
      • con người rất chu đáo với bạn bè: a very thoughtful person to his friends
thorough

Từ khóa » Chu đáo Của Nghĩa Là Gì