Chủ đề 5: Cụm động Từ đi Với Go - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Từ vựng Luyện thi Đại Học
Chủ đề 5: Cụm động từ đi với Go 29,675

go after somebodygo after somebody

đuổi theo, đi theo sau ai đó

Ex: The police went after the robber. Cảnh sát đã đuổi theo tên cướp.

go along with somebodygo along with somebody

đi cùng ai đó đến nơi nào đó

Ex: I think I will go along with him to Paris. Tôi nghĩ tôi sẽ đi cùng anh ấy đến Paris.

go awaygo away

đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào).

Ex: If she’s bothering you, tell her to go away. Nếu cô ta đang làm phiền cậu, hãy bảo cô ta biến đi.

go back on one’s wordgo back on one’s word

không giữ lời

Ex: Going back on your promise makes you a liar. Không giữ lời hứa sẽ biến bạn thành kẻ nói dối.

go beyond somethinggo beyond something

vượt quá, vượt ngoài (cái gì)

Ex: I went beyond the town and lost my way. Tôi đã vượt qua thị trấn và bị lạc đường.

go bygo by

đi qua, trôi qua (thời gian)

Ex: Time went by so fast. Thời gian trôi qua nhanh thật.

go downgo down

giảm, hạ (giá cả)

Ex: The crime rate shows no signs of going down. Tỷ lệ tội phạm không có dấu hiệu giảm nào.

go down withgo down with

mắc bệnh

Ex: I went down with an attack of bronchitis.Tôi mắc bệnh viêm phế quản rồi.

go for somethinggo for something

cố gắng, chọn, giành được

Ex: Swimming star Nguyen Thi Anh Vien went for 8 gold medals in 29th SEA Games.Ngôi sao bơi lội Nguyễn Thị Ánh Viên đã cố gắng giành được 8 huy chương vàng tại SEA Games 29.

go in forgo in for

tham gia

Ex: He went in for the Italian course. Anh ấy tham gia khóa học tiếng Ý.

go intogo into

điều tra, hỏi thông tin, kiểm tra

Ex: I think there’s no need to go into it now. Tôi nghĩ không cần phải điều tra điều đó ngay lúc này.

go offgo off

đổ chuông, nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)

Ex: The alarm clock went off at 6 a.m this morning.Cái đồng hồ báo thức đổ chuông lúc 7h sáng nay.

go off withgo off with

mang đi theo, cuỗm theo

Ex: Someone’s gone off with my coffee cup. Ai đó đã lấy đi tách cà phê của tôi rồi.

go ongo on

tiếp tục

Ex: It goes on raining heavily with strong wind that I cannot walk to school. Trời mưa to gió lớn khiến tôi không thể đi bộ đến trường.

go over somethinggo over something

kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng

Ex: Could you go over this report and correct any mistakes? Cậu kiểm tra kỹ lại bản báo cáo này và sửa lỗi nhé?

go outgo out

ra ngoài

Ex: May I go out, teacher? Con xin phép cô/thầy ra ngoài ạ?

go out with someonego out with someone

hẹn hò với ai

Ex: He often goes out with his girlfriend at the weekend.Anh ấy thường hẹn hò với bạn gái vào cuối tuần.

go throughgo through

trải qua, kiểm tra, thực hiện công việc

Ex: The country is going through a period of economic instability. Đất nước đang trải qua thời kỳ bất ổn kinh tế.

go through withgo through with

kiên trì, bền bỉ, chịu đựng, trải qua cái gì đó khó khăn/ không dễ chịu

Ex: I can’t really imagine what she’s going through. Tôi không thể tưởng tượng nổi những gì cô ấy đang phải chịu đựng.

go togethergo together

đi cùng với nhau, tồn tại cùng với nhau.

Ex: We will go together like the winter and the sweater.Chúng tôi sẽ đi cùng nhau như thể mùa đông cần áo len vậy.

go roundgo round

xoay, xoay quanh, có đủ thức ăn

Ex: The Sun Wheel is going round at Asia park in Da Nang city.Vòng quay Mặt Trời đang quay vòng tại công viên Asia ở thành phố Đà Nẵng.

go undergo under

chìm

Ex: The crowd watched as the ship went slowly under. Đám đông trông thấy cảnh chiếc thuyền chìm dần dần xuống nước.

go upgo up

tăng

Ex: The baby’s weight going steadily up. Đứa bé tăng cân đều đều.

go withoutgo without

nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có

Ex: The city has gone without electricity for two days. Thành phố đã sống trong cảnh mất điện hai ngày rồi.

Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2

go after somebody

go after somebody : đuổi theo, đi theo sau ai đó

Ex: The police went after the robber. Cảnh sát đã đuổi theo tên cướp.

go along with somebody

go along with somebody : đi cùng ai đó đến nơi nào đó

Ex: I think I will go along with him to Paris. Tôi nghĩ tôi sẽ đi cùng anh ấy đến Paris.

go away

go away : đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào).

Ex: If she’s bothering you, tell her to go away. Nếu cô ta đang làm phiền cậu, hãy bảo cô ta biến đi.

go back on one’s word

go back on one’s word : không giữ lời

Ex: Going back on your promise makes you a liar. Không giữ lời hứa sẽ biến bạn thành kẻ nói dối.

go beyond something

go beyond something : vượt quá, vượt ngoài (cái gì)

Ex: I went beyond the town and lost my way. Tôi đã vượt qua thị trấn và bị lạc đường.

go by

go by : đi qua, trôi qua (thời gian)

Ex: Time went by so fast. Thời gian trôi qua nhanh thật.

go down

go down : giảm, hạ (giá cả)

Ex: The crime rate shows no signs of going down. Tỷ lệ tội phạm không có dấu hiệu giảm nào.

go down with

go down with : mắc bệnh

Ex: I went down with an attack of bronchitis.Tôi mắc bệnh viêm phế quản rồi.

go for something

go for something : cố gắng, chọn, giành được

Ex: Swimming star Nguyen Thi Anh Vien went for 8 gold medals in 29th SEA Games.Ngôi sao bơi lội Nguyễn Thị Ánh Viên đã cố gắng giành được 8 huy chương vàng tại SEA Games 29.

go in for

go in for : tham gia

Ex: He went in for the Italian course. Anh ấy tham gia khóa học tiếng Ý.

go into

go into : điều tra, hỏi thông tin, kiểm tra

Ex: I think there’s no need to go into it now. Tôi nghĩ không cần phải điều tra điều đó ngay lúc này.

go off

go off : đổ chuông, nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)

Ex: The alarm clock went off at 6 a.m this morning.Cái đồng hồ báo thức đổ chuông lúc 7h sáng nay.

go off with

go off with : mang đi theo, cuỗm theo

Giải thích: Go off with (someone/something) = Give away withEx: Someone’s gone off with my coffee cup. Ai đó đã lấy đi tách cà phê của tôi rồi.

go on

go on : tiếp tục

Ex: It goes on raining heavily with strong wind that I cannot walk to school. Trời mưa to gió lớn khiến tôi không thể đi bộ đến trường.

go over something

go over something : kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng

Ex: Could you go over this report and correct any mistakes? Cậu kiểm tra kỹ lại bản báo cáo này và sửa lỗi nhé?

go out

go out : ra ngoài

Ex: May I go out, teacher? Con xin phép cô/thầy ra ngoài ạ?

go out with someone

go out with someone : hẹn hò với ai

Ex: He often goes out with his girlfriend at the weekend.Anh ấy thường hẹn hò với bạn gái vào cuối tuần.

go through

go through : trải qua, kiểm tra, thực hiện công việc

Ex: The country is going through a period of economic instability. Đất nước đang trải qua thời kỳ bất ổn kinh tế.

go through with

go through with : kiên trì, bền bỉ, chịu đựng, trải qua cái gì đó khó khăn/ không dễ chịu

Ex: I can’t really imagine what she’s going through. Tôi không thể tưởng tượng nổi những gì cô ấy đang phải chịu đựng.

go together

go together : đi cùng với nhau, tồn tại cùng với nhau.

Ex: We will go together like the winter and the sweater.Chúng tôi sẽ đi cùng nhau như thể mùa đông cần áo len vậy.

go round

go round : xoay, xoay quanh, có đủ thức ăn

Ex: The Sun Wheel is going round at Asia park in Da Nang city.Vòng quay Mặt Trời đang quay vòng tại công viên Asia ở thành phố Đà Nẵng.

go under

go under : chìm

Ex: The crowd watched as the ship went slowly under. Đám đông trông thấy cảnh chiếc thuyền chìm dần dần xuống nước.

go up

go up : tăng

Ex: The baby’s weight going steadily up. Đứa bé tăng cân đều đều.

go without

go without : nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có

Ex: The city has gone without electricity for two days. Thành phố đã sống trong cảnh mất điện hai ngày rồi.

Luyện tập 1Luyện tập 2Luyện tập 3

Cùng chuyên mục

Chủ đề 42: Từ vựng mở rộng (Phần 7)

Chủ đề 42: Từ vựng mở rộng (Phần 7)

24/04/2023

Chủ đề 41: Từ vựng mở rộng (Phần 6)

Chủ đề 41: Từ vựng mở rộng (Phần 6)

24/04/2023

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Go Back đi Với Giới Từ Gì