Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /gou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều goes

    Sự đi
    Sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái
    full of go đầy sức sống; đầy nhiệt tình
    Sự làm thử
    to have a go to do something thử làm việc gì
    Lần, hơi, cú
    at one go một lần, một hơi, một cú to succeed at the first go làm lần đầu đã thành công ngay to blow out all the candles at one go thổi một cái tắt hết các cây nến
    Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)
    to have another go lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa
    (thông tục) việc khó xử việc rắc rối
    what a go! sao mà rắc rối thế!
    (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi
    to make a go of it thành công (trong công việc gì...)
    (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực
    a near go sự suýt chết all (quite) the go (thông tục) hợp thời trang
    It's no go
    (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được
    to be on the go bận rộn hoạt động
    Đang xuống dốc, đang suy

    Nội động từ ( .went, .gone)

    Đi, đi đến, đi tới
    to go to Saigon đi Sàigòn to go on a journey đi du lịch to go bathing đi tắm to go shopping đi mua hàng
    Thành, thành ra, hoá thành
    to go mad phát điên, hoá điên to go to sea trở thành thuỷ thủ to go on the stage trở thành diễn viên to go on the streets làm đi to go native trở thành như người địa phương to go to the bar trở thành luật sư
    Trôi qua, trôi đi (thời gian)
    how quickly time goes! sao mà thơì gian trôi nhanh thế!
    Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi
    all hope is gone mọi hy vọng đều tiêu tan my sight is going mắt tôi yếu đi
    Bắt đầu (làm gì...)
    one, two, three go! một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) here goes! nào bắt đầu nhé!
    Chặy (máy móc)
    does your watch go well? đồng hồ của anh chặy có tốt không? the machine goes by electricity máy chạy bằng điện to set an engine going cho máy chạy
    Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)
    the clock has just gone three đồng hồ vừa điểm ba giờ
    ở vào tình trạng, sống trong tình trạng...
    to go hungry sống đói khổ to go with young có chửa (súc vật) to be going with child có mang (người) to go bankrupt bị phá sản, rơi vào tình cảnh sạt nghiệp
    Làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo
    to go on appearances xét bề ngoài, xét hình thức to go by certain principles hành động theo một số nguyên tắc nhất định to go with the tide (times) làm như mọi người, theo thời
    Đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản
    the bridge might go under such a weight nặng như vậy cầu có thể gãy bank goes ngân hàng vỡ nợ
    Diễn ra, xaỷ ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả
    how does the affair go? công việc tiến hành ra sao? the play went well vở kijch thành công tốt đẹp
    Đang lưu hành (tiền bạc)
    Đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ
    where is this table to go? kê cả cái bàn này vào đâu? your clothes can't go into this small suitcase áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu six into twelve goes twice mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai
    Hợp với, xứng với, thích hợp với
    red goes well with brown màu đỏ rất hợp với màu nâu
    Nói năng, cư xử, làm đến mức là
    to have gone too far đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi to go so far to say... nói đến mức là... what he says is true as far as it goes trong chừng mực nào đó thì điều anh nói là đúng
    Trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán
    to go as far as 100 d đã trả tới 100 đồng all her pocket-money goes in books có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết to go cheap bán rẻ this goes for one shilling cái này giá một silinh
    Thuộc về
    the house went to the elder son cái nhà thuộc về người con lớn the price went to the winner giải thưởng thuộc về người thắng cuộc
    Được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng
    as the story goes như ngùơi ta nói, có chuyện rằng it goes without saying khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là
    Hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)
    to go to the tune of... phổ theo điệu...

    Ngoại động từ

    (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)
    to go "two spades" đánh quân bài "hai bích" to be going to sắp sửa; có ý định It's going to rain Trời sắp mưa I'm not going to sell it Tôi không có ý định bán cái đó

    Cấu trúc từ

    to go about
    đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi to go about the country đi chơi khắp xứ Truyền đi, lan truyền, truyền khắp (lời dẫn, câu chuyện) a rumour is going about that... có tin đồn rằng... Khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc You are going about it in the right way Anh bắt đầu làm đúng cách đấy go about your business! anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã! (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác Cố gắng to go about to do something cố gắng làm việc gì
    to go abroad
    đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà Truyền đi, lan di (câu chuyện...)
    to go across
    đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)
    to go after
    theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái) Xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)
    to go against
    đi ngược to go against the stream (tide) đi ngược dòng, không theo thói Làm trái ý muốn (của ai) Có hại (cho ai)
    to go ahead
    tiến lên, thăng tiến
    to go along
    tiến triển; tiếp tục you may meet with difficulties at first, but you'll find it easier as you go along có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đây nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn ( + with) đi cùng he will go along with you as far as the station nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga Go along with you! cút di!
    to go among
    đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)
    to go at
    (thông tục) cố lại, chống lại, đánh lại, xông vào dánh to go at the enemy xông vào đánh kẻ thù they went at it tooth and nail họ chống lại kịch liệt điều đó Làm việc hăng hái he went at it with all his heart nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó
    to go away
    đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào) to go away with something lấy vật gì đi, mang vật gì đi
    to go back
    trở về, về, trở lại to go back to one's homeland về quê quán, trở về quê hương Lui to go back two paces lui hai bước, bước lùi hai bước Xem xét lại, làm lại, trở lại to go back to a beginning làm lại từ đầu to go back to a subject trở lại vấn đề Đi ngược lại, truy nguyên to go back to the past nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng. Không giữ (lời hứa) to go back on (upon) one's word không giữ lời hứa Thay đổi There is no going back Không thể thay đổi ý định
    to go before
    đi trước, đi lên trước vượt lên trên (người nào)
    to go behind
    xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì) to go behind a decision xét lại một quyết định Soát lại, kiểm tra lại to go behind the returns of an election kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử
    to go between
    làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)
    to go by
    đi qua; trôi qua (thời gian) to see somebody go by trông thấy ai đi qua time goes by quickly thời gian trôi nhanh Làm theo, xét theo to go by someone's advice làm theo lời khuyên của ai to go by appearances xét người theo bề ngoài
    to go down
    xuống, đi xuống chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...) trôi (thức ăn, thức uống...) this pill won't go down viên thuốc ấy không nuốt trôi được được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...) the new play went down very well with the audiences vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt được tiếp tục (cho đến) bị đánh ngã, bại trận to go down before an opponent bị địch thủ đánh ngã to go down in an exam thi hỏng ra trường (đại học) Yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...) hạ (giá cả) Được ghi lại, được ghi nhớ to go down in history được ghi lại trong lịch sử
    to go for
    đi mời, đi gọi to go for a doctor đi mời bác sĩ được coi như the work went for nothing công việc coi như không có kết quả gì (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào they went for him in the newspapers họ công kích anh ấy trên báo chí Được áp dụng cho what I have said about him goes for you, too điều tôi nói với hắn áp dụng được cả với anh
    to go forward
    tiến tới, tiến triển the work is going forward well công việc đang tiến triển tốt Xảy ra what is going forward here? việc gì thế? có gì xảy ra thế?
    to go in
    vào, đi vào bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng) xông vào, tấn công go in and win tấn công đi!; hỏi đi!
    to go in for
    tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng to go in for sports chơi thể thao to go in for stamps mê chơi tem to go in for somebody cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh Theo to go in for a principle theo một nguyên tắc to go in for a fashion theo một
    to go in with
    cùng chung với (ai), liên kết với (ai) to go in with somebody in an undertaking cùng chung với ai làm công việc gì
    to go into
    vào to go into the room vào phòng to go into business đi vào con đường kinh doanh to go into society hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời to go into the army vào quân đội, nhập ngũ Đi sâu to go into details (particulars) đi sâu vào chi tiết Xem xét, xét to go into a question xét một vấn đề Lâm vào, rơi vào (tình trạng nào dó...) to go into mourning để tang to go into fits of laughter cười rộ lên
    to go off
    đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi (sân khấu) vào (diễn viên) nổ (súng) the gun went off súng nổ the pistol did not go off súng lục bắn không nổ ung, thối, ươn, ôi milk has gone off sữa đã chua rồi ngủ say, lịm đi, ngất she went off into a faint cô ta ngất lịm đi bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) được tiến hành, diễn ra the concert went off very well buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ) chết
    to go on
    đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp go on! cứ làm tiếp đi! to go on with one's work tiếp tục làm công việc của mình it will go on raining trời còn mưa nữa we go on to the next item of the agenda chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự trôi qua (thời gian) xảy ra, diễn ra, tiếp diễn ra (sân khấu) (diễn viên) cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách) căn cứ, dựa vào what evidence are you going on? anh dựa vào chứng cứ nào? Vừa the lid won't go on (the pot ) vung đậy không vừa these shoes are not going on my feet đôi giày này không vừa chân tôi
    to be going on for
    gần tới, xấp xỉ it is going on for lunch-time Gần đến giờ ăn trưa rồi to be going on for fifty gần năm mươi tuổi
    to go on at
    chửi mắng, mắng nhiếc to go on at somebody mắng nhiếc ai
    go on with you!
    (thông tục) đừng có nói vớ vẩn!
    to go out
    ra, đi ra, đi ra ngoài go out anh đi ra đi! he went out to dinner anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao he seldom went out anh ấy ít giao thiệp to go out a great deal đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn đi ra nước ngoài đình công (công nhân) tắt (đèn, lửa...) lỗi thời (thời trang) tìm được việc (trong gia đình tư nhân) when she was young, she went out as a teacher cô ta từng đi dạy thời còn trẻ về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...) có cảm tình at the first meeting, my heart went out to him at once tôi có cảm tình với hắn ngay khi gặp lần đầu hết (thời gian, năm, tháng...) (thể dục,thể thao) bỏ cuộc (từ lóng) chết đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
    to go over
    đi qua, vượt đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia) xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng to go over an engine kiểm tra máy, điều chỉnh máy tập dượt, ôn lại, xem lại to go over a lesson ôn lại bài học sửa lại to go over a drawing sửa lại một bức vẽ lật úp, bị đổ nhào (xe) (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành
    to go round
    đi vòng, đi quanh to go a long way round đi một vòng lớn to go round the world đi vòng quanh thế giới đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn) there are not enough cakes to go round không đủ bánh để chia khắp lượt Đi tham (ai) to go round to someone đi thăm ai Quay, quay tròn (bánh xe)
    to go through
    đi qua thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ được thông qua, được chấp nhận the plan must go through the emulation committee kế hoạch phải được ban thi đua thông qua thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc) chịu đựng to go through hardship chịu đựng gian khó thấm qua, thấu qua bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)) tiêu hết, tiêu xài nhẵn to go through all one's money tiêu xài hết nhẵn tiền Xong; thành công his work did not go through việc anh ấy không thành the deal did not go through việc mua bán không xong
    to go through with
    hoàn thành, làm đến cùng to go through with some work hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng)
    to go together
    đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ) hợp vị, hợp món (thức ăn) beer and cheese go well together bia và phó mát hợp với nhau lắm hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)
    to go under
    chìm nghỉm thất bại; đầu hàng; phá sản the company went under completely công ty hoàn toàn phá sản lặn (mặt trời) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết
    to go up
    lên, leo lên, đi lên to go up a ladder lên thang gác to go up a river đi ngược dòng sông to go up to town ra tỉnh, lên tỉnh the curtain goes up màn kéo lên lên lớp khác to go up to the university lên đại học, vào đại học tăng, tăng lên (giá cả) nổ tung the house went up in flames ngôi nhà nổ tung trong khói lửa Mọc lên new houses are going up everywhere in the town nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố
    to go with
    đi cùng, đi theo đồng ý kiến; nhất trí (với ai) cùng với, theo some acres of land go with the house vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng) Hợp the colour of your tie does not go well with that of your shirt màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi
    to go without
    nhịn, chịu thiếu, chịu không có to go without food nhịn ăn, chịu đói
    to be gone on somebody
    mê ai, phải lòng ai to go begging không ai cần đến, không ai cầu đến
    to go all lengths
    dùng đủ mọi cách
    to go all out
    rán hết sức, đem hết sức mình
    to go a long way
    đi xa có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) tiêu được lâu (tiền...)
    to go astray

    Xem astray

    to go bail for someone

    Xem bail

    to go beyond the veil
    to go hence
    to go to a better word
    to go out of this word
    to go heaven
    to go to one's account
    to go to one's long rest
    to go to one's own place
    to go the way of all the earth
    to go the way of all flesh
    to go the way of nature
    to go to one's last (long) home
    to go over to the great majority
    to go off the books
    Chết
    to go west
    (từ lóng) chết
    to go up the flume
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết
    to go down hill
    xuống dốc (đen & bóng) Suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)
    to go far
    sự làm nên, có tiến độ
    to go flop

    Xem flop

    to go hard with somebody
    làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai
    to go hot and cold
    lên con sốt lúc nóng lúc lạnh thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi
    to go it (lóng)
    làm mạnh, làm hăng sống bừa bãi, sống phóng đãng
    to go it alone
    làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm
    to go off one's head (nut)
    mất trí, hoá điên
    to go over big
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều
    to go one better
    trội hơn, vuợt hơn (ai)
    to go phut

    Xem phut

    to go share and share alike
    chia đều (với ai)
    to go sick
    (quân sự) báo cáo ốm
    to go to the country

    Xem country

    to go to great trouble (expense)
    lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức
    go to hell (jericho, bath, blazes...)!
    đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!
    to go to seed

    Xem seed

    to go to war
    dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau
    to go to whole length of if
    to go to the whole way
    Làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    Hình thái từ

    • V_s/es : goes
    • V_ing: going
    • past: went
    • PP: gone

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đi
    tiến hành
    vận hành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Move (ahead or forward or onwards), proceed, advance,pass, make headway, travel, voyage, set off, tour, trek, wend,stir, budge: Would you go to the market for me?
    Leave,depart, go out, move (out or away), decamp, make off, withdraw,repair, retire, retreat, Colloq take off: I wish he would go atonce. She went to her country cottage for the weekend. 3function, operate, work, run, perform: I cannot get the engineto go properly.
    Lead, open to, give access to, communicate toor with, connect with or to: Where does this door go?
    Lead,communicate with, run: Does this road go to Oxford?
    Fit,belong (together), agree or conform (with each other),harmonize, blend, match, be appropriate or suitable (for or to),complement each other: These colours don't go.
    Become: Hewent mad when he learnt about the accident.
    Fit, extend,reach, span, stretch: My belt would never go round your waist!9 be disposed of or discarded or thrown away, be dismissed, begot rid of or abolished, be given up, be cast or set or putaside, be done with: That out-dated computer has to go.
    Disappear (without a trace), vanish (into thin air), evaporate:Where has all the money gone?
    Pass, elapse, slip or tickaway, fly: Time goes quickly when you're having fun.
    Fail,fade, decline, flag, weaken, degenerate, wear out, give (out);give way, collapse, fall or come or go to pieces, disintegrate,crack: I'm afraid the tyres are going. When that last supportgoes, the roof will come down. 13 die, expire, be gone, meetone's Maker, pass on or away, shuffle off this mortal coil, goto one's reward, go to the happy hunting-grounds, go to thatgreat cricket-pitch in the sky, Slang kick the bucket, snuff it:By the time the doctor arrived, Graham had gone.
    Sound,pronounce, enunciate, articulate, say, utter: And this littlepig goes 'Wee, wee, wee', all the way home.
    Survive, last(out), endure, live, continue: How long can we go withoutwater?
    Be used up or consumed or finished: The last of ourfood was gone.
    Go to the toilet or the lavatory or thebathroom, move (one's) bowels, urinate, defecate, Slang pee,take a leak or a crap, Chiefly Brit go to the loo, Chiefly US goto the john, Taboo slang (take a) piss or shit: We stopped at amotorway filling station because Jane had to go.
    Go about.approach, tackle, set about, undertake, begin, start: I don'tlike the way she goes about her work. How does one go aboutestablishing a business? 19 go ahead. proceed, continue, move orgo forward, advance, progress, go on: She told me I could goahead with the scheme. The policeman motioned to go ahead. 20 goalong (with). a escort, accompany: We asked if we could goalong with them to the cinema. b agree (to), concur (with),acquiesce (to), assent (to), support: Beverly would never goalong with a plan like yours.
    Go around or about or round(with). a move or go around, circulate: I wish he'd stop goinground telling everyone about me. There's a lot of flu goingaround. b socialize (with), frequent or seek the company of,spend time with, associate with, Colloq hang around or about(with), hang out (with): The boy is going around with thatCollins girl. c wander or move around: He goes about pickingthrough rubbish bins.
    Go at. attack, assault, assail: Wewent at the enemy with all the fire power we could muster.
    Go away. go (off), leave, depart, withdraw, exit; retreat,recede, decamp: The clouds went away and the sun came out. Weare going away for the weekend. 24 go back (to). a return (to);revert (to), change back (to): He went back to his old jobafter the war. Can we go back to the way things were before wewere married? b originate (in), begin or start (with), date back(to): Our friendship goes back to our childhood.
    Go backon. renege (on), break, retract, repudiate, forsake: She's goneback on our agreement.
    Go by. a pass (by), go past, moveby; elapse: We used to watch the goods trains go by. The monthswent by quickly since our last meeting. b rely or count ordepend or bank on, put faith in(to), be guided by, judge from:You cannot go by what Atherton tells you.
    Go down. a sink,go under, founder, submerge: The ship went down within minutesof striking the mine. b decrease, decline, drop, sink, drop:The Nikkei Index went down 200 points. c fall, be defeated orbeaten, suffer defeat, lose, collapse: Our forces went downunder an onslaught from the attacking armies. d be rememberedor memorialized, or recalled or commemorated or recorded: Thatday of infamy will go down in history. e find favour oracceptance or approval, be accepted: His ideas have not gonedown well with the council.
    Go for. a fetch, obtain, get:Please go for help. b apply or relate to, concern, involve:The rule against smoking goes for you, too, Smedley. c fancy,favour, like, admire, be attracted to, prefer, choose, Slangdig: I can tell that Peter really goes for Maria. I could gofor a pint of beer right now. d attack, assault, assail, setupon: The dog went for him as soon as he opened the gate. eset one's sights on, aim for, focus attention or effort(s) on:I decided to risk all and go for Drogheda Boy at 100-8.
    Goin for. a enter, enrol, start, begin, embark on, pursue, takeup, embrace, espouse, undertake, follow, adopt, go into, US goout for: He is going in for a career in boxing. b like, fancy,favour, practise, do, engage in: I don't go in formountain-climbing.
    Go into. a See 28 (a), above. b delveinto, examine, pursue, investigate, analyse, probe, scrutinize,inquire into, study: I want to go into the subject of yourabsences with you, Fanshawe. c touch on, discuss, mention: Ishould avoid going into the subject of money with Pauline if Iwere you. 31 go off. a go out, cease to function: I saw thelights go off at nine. b explode, blow up, detonate, erupt;fire, be discharged: The bomb is set to go off in an hour. Thegun went off, killing the mouse. c occur, happen, take place:The conference went off as planned. d depart, leave, go (away),set out, exit, decamp, quit: She went off without another word.e Brit deteriorate, rot, moulder, go stale, go bad, spoil, sour,turn: After two days the milk goes off. f Usually, go offinto. start or break into or out in: He goes off into gales oflaughter whenever I mention your name.
    Go on. a continue,proceed, keep on, carry on; persist, last, endure, persevere:He went on coughing all night long. The party went on into thesmall hours. b happen, occur, take place, come about, Colloqcome off: I have always wondered what went on in there. c comeon, begin or resume functioning: The lights went on atmidnight. d enter, make an entrance: She doesn't go on tillthe third act. e going on. approaching, nearing, nearly,almost, not quite: He's six going on seven. It's going on eighto'clock. f gabble, chatter, drone on, Brit natter, Colloq Britwitter (on), rabbit on: He goes on endlessly about his cars. grely or depend on, use: The detective had very little to go on.33 go out. a fade or die (out), expire, cease functioning, gooff, be extinguished: The lights went out, throwing the roominto Stygian blackness. b depart, leave, exit: He went out atsix and has not been seen since. c socialize, associate; court,go together, Brit walk out, US date: Harry is going out withAnnabel.
    Go over. a review, skim (through or over), gothrough, scan, look at, read, study; inspect, examine,scrutinize, investigate: I went over your report last night.They are going over everyone's luggage with a fine-tooth comb. bbe received: The first song went over very well. c clean, tidyor neaten (up): I've just gone over the entire flat. drehearse, repeat, reiterate, review, go through: We keep goingover the same things, again and again.
    Go round or US alsoaround. a revolve, rotate, spin, whirl, twirl: The earth takesa year to go round the sun. b suffice, be sufficient oradequate or enough, satisfy: Are there enough life jackets togo around? c See 21, above.
    Go through. a experience,suffer, undergo, bear, take, stand, tolerate, put up with,brook, submit to, endure, live through, brave: I don't think Icould go through another war. b be accepted or approved, pass(muster): The bill went through without a hitch. c See 34 (a),above.
    Go together. a harmonize, accord, agree, fit, go,suit each other, belong (with each other): I don't think thatpuce and vermilion go together. b See 33 (c), above.
    Gounder. a See 27 (a), above. b fail, collapse, subside, gobankrupt, succumb, Brit go to the wall, Colloq fold, US go bellyup: Statistics show that more than 500 companies go under everyweek in the USA. 39 go up. a rise, increase: If inflation goesup, the Chancellor will raise interest rates. b explode, blowup: The munitions factory went up, showering debris over thewhole neighbourhood. 40 go with. a go together with, harmonizewith, blend with, be suitable or suited for, fit (in) with,accord or agree with: That scarf does not go with the dress. bsocialize with, associate with, date, accompany, court,Old-fashioned Brit walk out with, US date: I hear that Connieis going with Don.
    Go without. do or manage or get bywithout, lack, be deprived of, need; abstain from, survive orlive or continue without: In the old days, if you could notafford something, you went without. She cannot go without acigarette for more than an hour.
    N.
    Chance, turn, opportunity, try, attempt, Colloq whack,crack, whirl, shot, stab: I don't expect much, but I'll have ago anyway.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    activity , animation , bang , birr , drive , energy , force , get-up-and-go , hardihood , life , moxie * , oomph * , pep , potency , push , snap * , starch * , tuck * , verve , vigor , vivacity , zest , bid , crack , effort , essay , fling , pop , shot , slap , stab , turn , whack , whirl
    verb
    abscond , approach , beat it * , bug out , cruise , decamp , depart , escape , exit , fare , flee , fly , get away , get going , get lost , get off * , hie , hightail , hit the road * , journey , lam , leave , light out * , make a break for it , make for , make one’s way , mosey * , move , move out , near , pass , progress , pull out , push off , push on , quit , repair , retire , run along , run away , set off , shove off * , skip out , split * , take a hike , take a powder , take flight , take leave , take off * , travel , vamoose * , wend , withdraw , act , carry on , click * , continue , flourish , maintain , make out , pan out * , perform , persist , prosper , run , score , succeed , thrive , work , connect , cover , extend , fit , give access , lead , make , range , reach , spread , vary , avail , befall , chance , come , concur , conduce , develop , eventuate , fall out , happen , incline , lead to , occur , persevere , proceed , result , serve , tend , transpire , turn , turn out , wax * , work out , accord , be adapted for , be designed for , belong , blend , chime , complement , conform , correspond , dovetail * , enjoy , jibe * , like , match , mesh , relish , set , square , suit , bend , break , cave , conclude , consume , crumble , decease , decline , demise , deplete , devour , dissipate , drop , exhaust , expend , expire , fail , finish , fold up , fritter , give , pass away * , pass on , perish , run through * , spend , squander , succumb , terminate , use up , waste , weaken , worsen , yield , be spent , flow , lapse , pass away , slip away , waste away , abide , allow , bear , brook , consent to , let , permit , put up with , stand , stomach * , suffer , swallow * , take , tolerate , remove , head , set out , strike out , get off , go away , apply , refer , carry , stretch , function , operate , elapse

    Từ trái nghĩa

    verb
    stay , stop , break , disagree , mismatch , be born , create , surrender Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Go »

    tác giả

    Unds, Le Anh Duc, Nguyễn Hưng Hải, Chung Tử Đơn, Black coffee, Beargrylls, Admin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Go Back đi Với Giới Từ Gì