Making friends
Here are some English phrases to use when meeting new people, including introductions and some simple conversation topics.
Kết bạn
Dưới đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản khác.
交朋友
下面英语短句用于结交新朋友,包括相互介绍以及一些简单的话题。
INTRODUCTIONS
介绍 Jièshào
GIỚI THIỆU
What’s your name? | 您叫什么名字 Nín jiào shénme míngzì Tên bạn là gì |
My name’s … | 我的名是 …..wǒ de míng shì… Tên tôi … |
Chris | 克里斯 kè lǐsī Chris |
Emily | 埃米利 āi mǐlìEmily |
I’m … | 我是…… wǒ shì……Tôi là … |
Ben | 本 běn Ben |
Sophie | 苏菲 sū fēi Sophie |
This is … | 这是…… zhè shì…… Đây là |
Lucy | 露茜 lù qiànLucy |
my wife | 我的太太 wǒ de tàitàiVợ tôi |
my husband | 我的丈夫 wǒ de zhàngfūChông tôi |
my boyfriend | 我的男朋友 wǒ de nán péngyǒu Bạn trai tôi |
my girlfriend | 我的女朋友wǒ de nǚ péngyǒu Bạn gái tôi |
my son | 我的儿子 wǒ de érziCon trai tôi |
my daughter | 我的女儿 wǒ de nǚ’ér Con gái tôi |
I’m sorry, I didn’t catch your name | 不好意思,我没听请楚你的名字 bù hǎoyìsi, wǒ méi tīng qǐng chǔ nǐ de míngzì Tôi xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn. |
Do you know each other? | 你们认识吗?Nǐmen rènshì ma? Các bạn có biết nhau trước không? |
Nice to meet you | 很高兴认识你 hěn gāoxìng rènshì nǐ Rất vui được gặp bạn |
Pleased to meet you | 幸会 xìng huì Rất vui được gặp bạn |
How do you do? | 您好! (初次见面时的正式表达,回答也是how do you do?) Nín hǎo! (Chūcì jiànmiàn shí de zhèngshì biǎodá, huídá yěshì how do you do?) Rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?) |
How do you know each other? | 你们是怎么认识的?Nǐmen shì zěnme rènshì de? Các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? |
We work together | 我们是同事 wǒmen shì tóngshì Bọn mình làm cùng nhau |
We used to work together | 我们以前是同事 wǒmen yǐqián shì tóngshì Bọn mình đã từng làm cùng nhau |
We were at school together | 我们以前是同学 wǒmen yǐqián shì tóngxuéBọn mình đã học phổ thông cùng nhau |
We’re at university together | 我们是大学同学 wǒmen shì dàxué tóngxuéBọn mình đang học đại học cùng nhau |
We went to university together | 我们以前是大学同学 wǒmen yǐqián shì dàxué tóngxué Bọn mình đã học đại học cùng nhau |
Through friends | 通过朋友 tōngguò péngyǒu Qua bạn bè |
WHERE ARE YOU FROM?
你是哪儿人?nǐ shì nǎ’er rén?
BẠN TỪ ĐÂU ĐẾN?
Where are you from? | 你是哪儿人?Nǐ shì nǎ’er rén? Bạn từ đâu đến? |
Where do you come from? | 你从哪儿来?Nǐ cóng nǎ’er lái? Bạn từ đâu đến? |
Whereabouts are you from? | 你来自哪块儿?Nǐ láizì nǎ kuài er? Bạn từ đâu đến? |
I’m from … | 我来自…… wǒ láizì……Mình đến từ … |
England | 英格兰 yīnggélánnước Anh |
Whereabouts in … are you from? | 你来自……的什么地方?Nǐ láizì……de shénme dìfāng? Bạn đến từ nơ nào ở … ? |
Canada | 加拿大 jiānádàCanada |
What part of … do you come from? | 你来自……的哪边?Nǐ láizì……de nǎ biān?Bạn đến từ nơ nào ở … ? |
Italy | 意大利yìdàlì Ý |
Where do you live? | 你住在哪儿?Nǐ zhù zài nǎ’er?Bạn sống ở đâu? |
I live in … | 我住在…… wǒ zhù zài……Mình sống ở … |
London | 伦敦 lúndūn Luân Đôn |
France | 法国 fàguó Pháp |
I’m originally from Dublin but now live in Edinburgh | 我来自都柏林,现在住在爱丁堡 wǒ láizì dūbólín, xiànzài zhù zài àidīngbǎoMình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh |
I was born in Australia but grew up in England | 我在澳洲出生,但是在英国长大 wǒ zài àozhōu chūshēng, dànshì zài yīngguó zhǎng dà Mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh |
FURTHER CONVERSATION
更多的对话 gèng duō de duìhuà
TIẾP TỤC HỘI THOẠI
What brings you to …? | 你为了什么来……? Nǐ wèile shénme lái……? Điều gì đã đem bạn đến … ? |
England | 英格兰 yīnggélán nước Anh |
I’m on holiday | 我在度假 wǒ zài dùjià Mình đi nghỉ |
I’m on business | 我来这儿出差 wǒ lái zhè’er chūchāiMình đi công tác |
I live here | 我在这儿生活 wǒ zài zhè’er shēnghuóMình sống ở đây |
I work here | 我在这儿工作 wǒ zài zhè’er gōngzuòMình làm việc ở đây |
I study here | 我在这儿读书 wǒ zài zhè’er dúshū Mình học ở đây |
Why did you come to …? | 你为什么会来到……?Nǐ wèishéme huì lái dào……? Tại sao bạn lại đến …? |
the UK | 英国 yīngguó vương quốc Anh |
I came here to work | 我来这里工作 wǒ lái zhèlǐ gōngzuò Mình đến đây làm việc |
I came here to study | 我来这里读书 wǒ lái zhèlǐ dúshū Mình đến đây học |
I wanted to live abroad | 我想在国外生活 wǒ xiǎng zài guówài shēnghuó Mình muốn sống ở nước ngoài |
How long have you lived here? | 你在这儿住了多久呢?Nǐ zài zhè’er zhùle duōjiǔ ne? Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? |
I’ve only just arrived | 我刚来不久 wǒ gāng lái bu jiǔ Mình vừa mới đến |
A few months | 几个月 jǐ gè yuè Vài tháng |
About a year | 大概一年 dàgài yī nián Khoảng một năm |
Just over two years | 刚超过两年 gāng chāoguò liǎng nián Khoảng hơn hai năm |
Three years | 三年 sān nián Ba năm |
How long are you planning to stay here? | 你打算在这儿停留多久? Nǐ dǎsuàn zài zhè’er tíngliú duōjiǔ? Bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? |
Until August | 到八月份 dào bā yuèfènĐến tháng Tám |
A few months | 几个月 jǐ gè yuèMột vài tháng |
Another year | 再多一年 zài duō yī nián Một năm nữa |
I’m not sure | 不知道 bù zhīdàoMình không chắc lắm |
Do you like it here? | 你喜欢这边吗?Nǐ xǐhuān zhè biān ma? Bạn có thích ở đây không? |
Yes, I love it! | 是的, 我很喜欢!Shì de, wǒ hěn xǐhuān! Có chứ, mình thích lắm |
I like it a lot | 我蛮喜欢 wǒ mán xǐhuān Mình rất thích |
It’s OK | 还可以 hái kěyǐCũng được |
What do you like about it? | 你喜欢这里什么呢? Nǐ xǐhuān zhèlǐ shénme ne?Bạn thích ở đây ở điểm nào ? |
I like the … | 我喜欢这里的……wǒ xǐhuān zhèlǐ de…… Mình thích … |
food | 食物 shíwùđồ ăn |
weather | 天气 tiānqìthời tiết |
people | 人们 rénmen con người |
AGES AND BIRTHDAYS
生日及岁数 shēngrì jí suìshu
TUỔI TÁC VÀ SINH NHẬT
How old are you? | 你多大?Nǐ duōdà?Bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
I’m … | 我……wǒ…… Mình … |
twenty-two | 二十二岁 èrshí’èr suìhai hai |
thirty-eight | 三十八岁 sānshíbā suì ba tám |
请注意在年龄的数字之后说years old,这也是正确的,例如I’m forty-seven years old,但是这种情况在口语中很少见。qǐng zhùyì zài niánlíng de shùzì zhīhòu shuō years old, zhè yěshì zhèngquè de, lìrú I’m forty-seven years old, dànshì zhè zhǒng qíngkuàng zài kǒuyǔ zhòng hěn shǎo jiàn. Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I’m forty-seven years old (tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.
When’s your birthday? | 你的生日是什么时候?Nǐ de shēngrì shì shénme shíhòu? Bạn sinh nhật vào ngày nào? |
It’s … | 是…… shì…… Mình sinh nhật ngày … |
16 May | 五月十六 wǔ yuè shíliù16 tháng 5 |
2 October | 十月二号 shí yuè èr hào2 tháng 10 |
LIVING ARRANGEMENTS
生活安排 shēnghuó ānpái
SẮP XẾP CUỘC SỐNG
Who do you live with? | 你跟谁一起住?Nǐ gēn shéi yīqǐ zhù? Bạn ở với ai? |
Do you live with anybody? | 有人跟你住在一起吗?Yǒurén gēn nǐ zhù zài yīqǐ ma? Bạn có ở với ai không? |
I live with … | 我跟我的……住 wǒ gēn wǒ de……zhù Mình ở với … |
my boyfriend | 男朋友 nán péngyǒu bạn trai |
my girlfriend | 女朋友 nǚ péngyǒubạn gái |
my partner | 伴侣 bànlǚ người yêu/bạn đời |
my husband | 丈夫 zhàngfū chồng |
my wife | 太太 tàitài vợ |
my parents | 父母 fùmǔ bố mẹ |
a friend | 朋友 péngyǒu một người bạn |
friends | 一些朋友 yīxiē péngyǒucác bạn |
relatives | 亲戚 qīnqīhọ hàng |
Do you live on your own? | 你一个人住吗?Nǐ yīgèrén zhù ma? Bạn ở một mình à? |
I live on my own | 我一个人住 wǒ yīgè rén zhù Mình ở một mình |
I share with one other person | 我和另外一个人合住 wǒ hé lìngwài yīgè rén hé zhù Mình ở chung với một người nữa |
I share with … others | 我和另外……个人合住 wǒ hé lìngwài……gè rén hé zhù Mình ở chung với … người nữa |
two | 两 liǎng hai |
three | 三 sān ba |
ASKING FOR CONTACT DETAILS
询问联系方式 xúnwèn liánxì fāngshì
HỎI ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC
What’s your phone number? | 你的电话号码是什么?Nǐ de diànhuà hàomǎ shì shénme?Số điện thoại của bạn là gì? |
What’s your email address? | 你的电子邮箱地址是什么?Nǐ de diànzǐ yóuxiāng dìzhǐ shì shénme? Địa chỉ email của bạn là gì? |
What’s your address? | 你的地址是什么?Nǐ dì dìzhǐ shì shénme?Địa chỉ của bạn là gì? |
Could I take your phone number? | 我可以向你要电话号码吗? Wǒ kěyǐ xiàng nǐ yào diànhuà hàomǎ ma? Cho mình số điện thoại của bạn được không? |
Could I take your email address? | 我可以向你要电子邮箱地址吗?Wǒ kěyǐ xiàng nǐ yào diànzǐ yóuxiāng dìzhǐ ma?Cho mình địa chỉ email của bạn được không? |
Are you on …? | 你用不用……?Nǐ yòng bùyòng……? Bạn có dùng … không? |
Facebook | Facebook |
Skype | Skype |
What’s your username? | 你的用户名是什么? Nǐ de yònghù míng shì shénme? Tên truy cập của bạn là gì? |
Bóng Đá Cỏ
Chia sẻ:
Thích Đang tải... Có liên quan