Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mạng Xã Hội (P1).
Có thể bạn quan tâm
Mạng xã hội là nơi để con người kết nối, giao lưu với nhau trên không gian mạng và đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Hôm nay Trung tâm tiếng Trung Thu Hương sẽ cùng các bạn lượn qua một vòng mạng xã hội để tìm hiểu xem cách nói trong tiếng Trung về chủ đề mạng xã hội nhé.
- 社会网络 /shèhuì wǎngluò/: mạng xã hội
- 账户 /zhànghù/: tài khoản
- 主页 /zhǔyè/: trang chủ
- 脸书 /liǎnshū/: Facebook
- 微信 /wēixìn/: Weixin
- 抖音/dǒuyīn/: Tiktok
- 微博 wēibó: Weibo
- 照片墙 /zhàopiàn qiáng/: Instagram
- 分享新鲜事 /fēnxiǎng xīnxiān shì/: chia sẻ câu chuyện của bạn (Bạn đang nghĩ gì?)
- 发帖 /fātiě/: đăng bài, đăng status
- 帖子 /tiězi/: bài đăng, status
- 加好友 /jiā hǎoyòu/: kết bạn
- 确认 /quèrèn/: xác nhận, đồng ý (lời mời kết bạn)
- 回复 /huífù/: trả lời (reply)
- 删除好友 /shānchú hǎoyòu/: hủy kết bạn (unfriend)
- 直播 /zhíbō/: phát trực tiếp, livestream
- 签到 qiāndào: đính kèm vị trí
- 赞/点赞 /zàn/diǎnzàn/: thả trạng thái (like, trái tim, haha, buồn,…)
- 评论 /pínglùn/: bình luận
- 分享 /fēnxiǎng/: chia sẻ
- 浏览 /liúlǎn/: lượt xem
- 关注 /guānzhù/: theo dõi/follow
- 粉丝 /fěnsī/: follower
- 关注者 /guānzhù zhě/: follower
- 你的小组 /nǐ de xiǎo zǔ/: nhóm của bạn
- 发现 /fāxiàn/: khám phá
- 创建 /chuàngjiàn/: tạo nhóm
- 设置 /shèzhì/: cài đặt
- 收藏夹 /shōucángjiā/: mục đã lưu
- 视频 /shìpín/: video
- 那年今天 /nà nián jīntiān/: kỉ niệm ngày này năm xưa
- 公共主项 /gōnggòng zhǔ xiàng/: page cộng đồng mà bạn có thể quan tâm
- 周边好友 /zhōubiān hǎoyòu/: tìm bạn bè gần bạn
- 附近的人/fùjìn de rén/: tìm bạn ở gần
Bấm XEM phần 2 để biết thêm thật nhiều từ mới về chủ đề này nhé bạn!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp.
- Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Quần áo, trang phục.
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Văn phòng làm việc.
- Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tiền tệ, ngân hàng.
Khoá học cần tư vấn?Khoá học Tiếng Trung Thần TốcKhoá học Tiếng Trung OnlineKhoá học Chuyên sâu 4+1Khoá học Tiếng Trung trẻ em
GIÁO TRÌNH ĐỘC QUYỀNCAM KẾT ĐẠT CHUẨN ĐẦU RAHỌC THỬ MIỄN PHÍ- Trang chủ
- Giới thiệu
- Lịch khai giảng
- Khóa học
- Tiếng Trung Thần Tốc
- Tiếng Trung Thực Chiến (online)
- Khoá Học Chuyên Sâu 4+1
- Tiếng Trung Trẻ Em
- Tin tức
- Thư viện
- Phương pháp học
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Tổng hợp
- Du học
- Tuyển dụng
Bạn đang sinh sống tại đâu?Bắc GiangBắc NinhHà NộiHồ Chí MinhCác tỉnh, thành phố khác
Từ khóa » đồng ý Kết Bạn Trong Tiếng Trung
-
Một Số Cách Nói đồng ý 同意/tóngyì/ Trong Tiếng Trung
-
Kết Bạn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Thường Dùng Trên Các Trang Mạng Xã Hội
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Chủ đề Bạn Bè
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tình Bạn, Những Câu Nói Hay Về Bạn Bè
-
ĐỒNG Ý VÀ PHẢN ĐỐI 同意... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mạng Xã Hội: Facebook - Thanhmaihsk
-
Chủ đề Kết Bạn Nói Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Chủ đề : Đồng ý - Không đồng ý
-
Những Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Trung đơn Giản Mà Bạn Nên Biết
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tình Yêu - SHZ
-
Mẫu Câu Xin Lỗi Tiếng Trung & Cách đáp Lại đơn Giản Nhất
-
Mạng Xã Hội Tiếng Trung (Học Từ Vựng Theo Chủ đề) - Tin Học