Mạng Xã Hội Tiếng Trung (Học Từ Vựng Theo Chủ đề) - Tin Học

Chuẩn đầu ra Ngoại ngữ – Tin học Chuẩn đầu ra Ngoại ngữ – Tin học Chuẩn đầu ra Ngoại ngữ – Tin học Tìm kiếm 5 Search results Xem thêm Cancel
  • Trang chủ /
  • Ngôn ngữ Trung /
  • Mạng xã hội tiếng Trung (Học từ vựng theo chủ đề)
Mạng xã hội tiếng Trung (Học từ vựng theo chủ đề)
  • ueedbinhthanh
  • 30/03/2021
  • Ngôn ngữ Trung

Chắc hẳn các bạn ai cũng có cho mình những tài khoản cá nhân trên các trang mạng xã hội như là facebook, twitter, wechat,… Vậy thì ngày hôm nay mình sẽ đem đến cho các bạn những từ vựng thuộc chủ đề mạng xã hội trong tiếng Trung Quốc. Lấy giấy bút ra và take note lại thôi nào!

1.Những từ vựng chủ đề mạng xã hội bắt đầu bằng chữ A,B,C,D

Từ vựng chủ đề mạng xã hội:

  1. Avatar, ảnh đại diện 头像 -tóuxiàng
  2. Ấn thả các icon 赞/点赞 -zàn/diǎn zàn
  3. Bài đã like 我的赞 -wǒ de zàn
  4. Bài đăng của tôi 相册- xiāngcè
  5. Bài đăng, status 帖子- Tiězi
  6. Bạn ở gần 附近的人 -fùjìn de rén
  7. Bản xem thử 看一看 -kàn yí kàn
  8. Bình luận 评论 -pínglùn
  9. Block, chặn 拉黑 -lāhēi
  10. Chủ đề bạn có thể quan tâm 热门- rèmén
  11. Cài đặt 设置 -shèzhì
  12. Chia sẻ câu chuyện (Bạn đang nghĩ gì?)分享新鲜事 -fēnxiǎng xīnxiān shì
  13. Chia sẻ分享 -fēnxiǎng
  14. Chỉnh sửa trang cá nhân 编辑主项 -biānjí zhǔxiàng
  15. Chủ đề đã follow 关注话题- guān zhù huà tí
  16. Chuyển tiếp 转发- zhuǎnfā
  17. Đăng ảnh 照片 -zhàopiàn
  18. Đăng bài, đăng status 发帖 -Fātiě
  19. Đăng nhập/log in 登录 -dēnglù
  20. Đăng xuất/log out 退出- tuìchū
  21. Danh sách kết bạn 朋友圈 -péngyǒu quān
  22. Đính kèm định vị vị trí 签到 -qiāndào
  23. Đối tượng hẹn hò 友缘 -yǒu yuán
  24. Dòng thời gian (timeline) 时间线 -shíjiān xiàn
  25. Đường dẫn link 链接 liánjiē

2. Bắt đầu bằng chữ F,G,H,I,K,L,M,N

Một số từ liên quan đến mạng xã hội trong tiếng Trung :

  1. Facebook 脸书 -liǎn shū
  2. Follower 关注者 -guānzhù zhě
  3. Follow 粉丝 -fěnsī
  4. Google 谷歌 -Gǔgē
  5. Hủy kết bạn (unfriend) 删除/解除好友 -shānchú/jiěchú hǎoyǒu
  6. ID wechat 微信号 -wēixīn hào
  7. Instagram 照片墙 -zhàopiàn qiáng
  8. Kết bạn 加好友- Jiā hǎoyǒu
  9. Kết bạn 加好友 -jiā hǎoyǒu
  10. Khám phá 发现 -fā xiàn
  11. Kỉ niệm 那年今天 -nà nián jīntiān
  12. Liên lạc 通讯录 -tōngxùn lù
  13. Lượt xem 浏览 -liúlǎn
  14. Mã QR 二维码名片- èr wéi mǎ míngpiàn
  15. Mật khẩu/password 密码 -mìmǎ
  16. Mục mà bạn đã lưu 收藏夹 -shōu cáng jiā
  17. Nhắc đến bạn 提到我的 -tí dào wǒ de
  18. Nhật kí hoạt động 动态 -dòngtài
  19. Nhiều hơn (mở rộng lựa chọn) 更多 -gèngduō
  20. Nhóm của bạn 你的小组 -nǐ de xiǎo zǔ
  21. Nick name , biệt danh ,biệt hiệu 昵称 -níchēng

3. Những từ vựng chủ đề mạng xã hội còn lại

  1. Page có thể quan tâm 公共主项-gōnggòng zhǔ xiàng
  2. Phát livestream trực tiếp 直播 -zhíbō
  3. Refresh 刷新 -shuāxīn
  4. Spam tin nhắn 垃圾信息- lājī xìnxī
  5. Tải ảnh lên 上传图片 -shàngchuán túpiàn
  6. Tải lên上传 shàngchuán
  7. Tải xuống/download 下载- xiàzǎi
  8. Tạo nhóm 创建 -chuàng jiàn
  9. Theo dõi/ ấn follow关注- guānzhù
  10. Twitter 推特- Tuītè
  11. Thông báo 消息提醒- xiāoxī tíxǐng
  12. Thư viện nhãn dán (icon trạng thái) 表情 -biǎoqíng
  13. Tìm bạn bằng cách lắc điện thoại 摇一摇 -yáo yì yáo
  14. Tìm bạn bằng cách quét mã 扫一扫- sǎo yì sǎo
  15. Tìm bạn bè gần bạn 周边好友- zhōu biān hǎo yǒu
  16. Tìm kiếm探索 -tànsuǒ
  17. Tin của bạn (story) 快拍 -kuài pài
  18. Tin nhắn riêng tư (Pm chat) 私信 -sīxìn
  19. Tin nhắn 微信 -wēixìn
  20. Tin nhắn ngắn 短信 -duǎnxìn
  21. Trả lời /rep tin nhắn 回复- huífù
  22. Tìm kiếm 查询 -cháxún
  23. Trang cá nhân个人主项 -gē rén zhǔ xiàng
  24. Trò chơi 游戏 -yóuxì
  25. Trò chuyện nhóm , chat nhóm 群聊 -qún liáo
  26. Trung tâm hỗ trợ khách hàng 客服中心- kèfú zhōngxīn
  27. Video bạn có thể quan tâm 视频- shì pín
  28. Wechat 微信 -wēixīn
  29. Weibo người nổi tiếng mà bạn có thể quan tâm 明星 -míngxīng
  30. Weibo 微博- wēibó
  31. Xu hướng ̣( Trang bạn có thể quan tâm) 趋势 -qūshì
  32. Xóa ảnh này 删除该图片 -Shānchú gāi túpiàn
  33. Zalo 扎洛-Zhā luò
Previous Post Kê khiếu nhật xuất- sự tích Trung Quốc “Gà Trống gọi Mặt Trời” Tiếp theo Hòa hợp chủ ngữ động từ (Subject-verb agreement) Part 1

Related Posts

  • ueedbinhthanh
  • Ngôn ngữ Trung

Học tiếng Trung qua bài hát Chuột yêu gạo (老鼠愛大米)

  • ueedbinhthanh
  • Ngôn ngữ Trung

Động từ năng nguyện và cách sử dụng trong tiếng Trung Quốc

Nhập bình luận Hủy

Δ

Từ khóa » đồng ý Kết Bạn Trong Tiếng Trung