Kết Bạn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

kết bạn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kết bạn trong tiếng Trung và cách phát âm kết bạn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kết bạn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kết bạn tiếng Trung kết bạn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm kết bạn tiếng Trung 伴 《(伴儿) 伴儿, 同在一起并互相照 (phát âm có thể chưa chuẩn)
伴 《(伴儿) 伴儿, 同在一起并互相照顾的人。同伴。》kết bạn đồng hành结伴同行。cho tôi kết bạn với cô nhé让我来跟你做个伴儿吧。kết bạn结伴。搭班 《临时参加作业班或临时合伙。》khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay. 出车时, 老张总是找老工人搭班, 装卸车时助他们一臂之力。 搭伙 《合为一伙。》打伙儿 《结伴; 合伙。》缔交 《(朋友)订交。》订交 《彼此结为朋友。》会友 《结交朋友。》kết bạn văn chương以文会友交接; 作缘 《结交。》结伴 《跟人结成同伴; 搭伴儿。》kết bạn đi xa. 结伴远行。kết bạn đi chợ. 结伴赶集。结交; 结纳 《跟人往来交际, 使关系密切。》结识 《跟人相识并来往。》相交 《做朋友。》kết bạn với nhau đã nhiều năm相交多年。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kết bạn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • như hùm thêm vây tiếng Trung là gì?
  • huấn luyện pccc tiếng Trung là gì?
  • tết thiếu nhi tiếng Trung là gì?
  • người ngang sức tiếng Trung là gì?
  • tên vật tư tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kết bạn trong tiếng Trung

伴 《(伴儿) 伴儿, 同在一起并互相照顾的人。同伴。》kết bạn đồng hành结伴同行。cho tôi kết bạn với cô nhé让我来跟你做个伴儿吧。kết bạn结伴。搭班 《临时参加作业班或临时合伙。》khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay. 出车时, 老张总是找老工人搭班, 装卸车时助他们一臂之力。 搭伙 《合为一伙。》打伙儿 《结伴; 合伙。》缔交 《(朋友)订交。》订交 《彼此结为朋友。》会友 《结交朋友。》kết bạn văn chương以文会友交接; 作缘 《结交。》结伴 《跟人结成同伴; 搭伴儿。》kết bạn đi xa. 结伴远行。kết bạn đi chợ. 结伴赶集。结交; 结纳 《跟人往来交际, 使关系密切。》结识 《跟人相识并来往。》相交 《做朋友。》kết bạn với nhau đã nhiều năm相交多年。

Đây là cách dùng kết bạn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kết bạn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 伴 《(伴儿) 伴儿, 同在一起并互相照顾的人。同伴。》kết bạn đồng hành结伴同行。cho tôi kết bạn với cô nhé让我来跟你做个伴儿吧。kết bạn结伴。搭班 《临时参加作业班或临时合伙。》khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay. 出车时, 老张总是找老工人搭班, 装卸车时助他们一臂之力。 搭伙 《合为一伙。》打伙儿 《结伴; 合伙。》缔交 《(朋友)订交。》订交 《彼此结为朋友。》会友 《结交朋友。》kết bạn văn chương以文会友交接; 作缘 《结交。》结伴 《跟人结成同伴; 搭伴儿。》kết bạn đi xa. 结伴远行。kết bạn đi chợ. 结伴赶集。结交; 结纳 《跟人往来交际, 使关系密切。》结识 《跟人相识并来往。》相交 《做朋友。》kết bạn với nhau đã nhiều năm相交多年。

Từ khóa » đồng ý Kết Bạn Trong Tiếng Trung