Chủ Nghĩa Thượng đẳng – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Bài này có liệt kê các nguồn tham khảo và/hoặc liên kết ngoài, nhưng nội dung trong thân bài cần được dẫn nguồn đầy đủ bằng các chú thích trong hàng để người khác có thể kiểm chứng. Bạn hãy cải thiện bài này bằng cách thêm các chú thích. |
Chủ nghĩa thượng đẳng, về cơ bản, đúng như tên gọi, là chủ nghĩa tự cho mình quyền tỏ ra thượng đẳng, tỏ ra hơn người khác.[1]
Điển hình của chủ nghĩa thượng đẳng là thái độ phân biệt chủng tộc/ sắc tộc/ màu da/ giới tính. Ví dụ như những quan điểm cho rằng người da trắng thì có quyền hơn da màu, vậy nên kỳ thị người da màu và đối xử với người da màu như tầng lớp hạ đẳng, hay quan điểm cho rằng người Nhật Bản thì ở một đẳng cấp cao hơn người Trung Quốc, quan điểm cho rằng người Ả Rập thượng đẳng hơn người phương Tây, quan điểm cho rằng đàn ông thì thượng đẳng hơn đàn bà, và rất nhiều quan điểm thái độ thượng đẳng khác.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Người da trắng thượng đẳng
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Supremacist”. Merriam-Webster.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Phân biệt đối xử
- Học thuyết chính trị
- Chủ nghĩa cuồng tín
- Định kiến
- Phân biệt chủng tộc
- Bài viết thiếu trích dẫn trong văn bản
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Bọn Hạ đẳng Là Gì
-
Hạ đẳng Là Gì? Thượng đẳng Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Hạ đẳng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "hạ đẳng" - Là Gì?
-
'hạ đẳng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hạ-đẳng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hạ đẳng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Hạ đẳng
-
KẺ HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[Nói Thẳng] Sinh Ra Là Bậc Hạ đẳng Thì Cả đời Vẫn Là Hạ ... - VozForums
-
HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hạ đẳng Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Tra Từ 等 - Từ điển Hán Việt
-
Tra Từ: 等 - Từ điển Hán Nôm
-
Hạ đẳng Nghĩa Là Gì?