KẺ HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KẺ HẠ ĐẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kẻmanonepeoplethoseguyhạ đẳnginferiorsubhumanspariah

Ví dụ về việc sử dụng Kẻ hạ đẳng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó thì khác, chúng tôi đã nghĩ cậu là kẻ hạ đẳng.That was different. We thought you were inferior.Ông muốn nước Đức phải trở nên hào phóng hơn và dừng ngay việc coi những nước yếu hơn ở châu Âu nhưlà những đất nước của kẻ hạ đẳng.Germany, he says, should be more generous andstop viewing weaker countries in Europe as its inferiors.….Người Việt Nam bị coi là kẻ hạ đẳng.The Vietnamese were considered, all considered, less than humans, inferiors.Với kẻ chết, hắn là cứu tinh, nhưng với người sống, hắn là kẻ hạ đẳng.To the dead, he was a savior, but to the living, he was a pariah.Do sử dụng quy mô lớn lực lượng quân sự áp đảo nênHoa Kỳ đã trở thành một kẻ hạ đẳng quốc tế- được sợ hãi nhưng cực kỳ bị cô lập.And because of the massive use of superior military force,the US has become something of a pariah internationally- feared but extremely isolated.Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từbảo vệ bình đẳngPaul Parish cũng kết bạn với tôi, vàlúc nào cũng sợ bị gắn mác là kẻ hạ đẳng.Paul Parish came out to me, too,and was mortally afraid of being branded a social pariah.Đó là lý do tại sao các công ty bị thiệt hại khi ống hút nhựa, túi ni- lông và nước đóng chai từ mặt hàng chủ yếu bỗng chốc bị chối bỏ và thất bạikhi sự thay đổi thói quen của xã hội biến người nổi tiếng thành kẻ hạ đẳng và đồng nghiệp thành kẻ bị ghét bỏ với một sự bất định không thể xóa bỏ.It's why companies are blindsided when plastic straws and bags and bottled water go from staples to rejects overnight,and baffled when a change in social mores turns stars into pariahs and colleagues into outcasts: ineradicable uncertainty.Đi theo lý tưởng này,người Hy- Lạp gán địa vị trên trốc cho người khoẻ mạnh và coi kẻ bệnh tật là yếu ớt và hạ đẳng.Accompanying this ideal,Greeks ascribed superior status to the healthy and regarded sick persons as weak and inferior.Một kẻ phân biệt chủng tộc là người tin rằng chủng tộc kia vốn là siêu đẳng hoặc hạ đẳng đối với người khác.A racist is someone who believes one race is superior or inferior to another.Cùng với đó là một thứ xúc cảm đặc biệt về chủng tộc, cho dù là căm hận, khinh thường,thương hại hay kẻ cả, gắn chặt với vị trí hạ đẳng của người da đen ở Mỹ trong khoảng 350 năm tiếp sau đó;With it developed that special racial feeling- whether hatred, or contempt, or pity, or patronization- that accompanied the inferior position of blacks in America for the next 350 years- that combination of inferior status and derogatory thought we call racism.Họ[ binh sĩ Ukraine chiến đấu ở Lugansk] mất đi tính mạng của họ vì họ bảo vệ đàn ông, phụ nữ, trẻ em và người già, những người ở trong tình huốngtính mạng bị đe dọa bởi những kẻ xâm lược được bảo trợ bởi bọn hạ đẳng.They[Ukrainian military troops fighting in Lugansk] lost their lives because they defended men and women, children and the elderly who found themselves in a situationfacing a threat to be killed by invaders and sponsored by them subhumans.Họ[ binh sĩ Ukraine chiến đấu ở Lugansk] mất đi tính mạng của họ vì họ bảo vệ đàn ông, phụ nữ, trẻ em và người già, những người ở trong tình huốngtính mạng bị đe dọa bởi những kẻ xâm lược được bảo trợ bởi bọn hạ đẳng.They lost their lives because they defended men and women, children and the elderly who found themselves in a situation facing a threat to be killed by invaders andsponsored by them subhumans.Từ hàng thượng sanh cho đến kẻ hạ tiện mỗi mỗi đều đồng đẳng ứng trực với từng lớp lớp của nó.From the higher grade to the lower one, every one of them are equally co-responding to its class.Vị thế của kẻ tự tử lại còn phức tạp hơn nữa do sự kiện là hành vi nông nổi của y đã làm giảm rất nhiều quyền năng của chơn ngã nhằm thu hút bộ phận hạ đẳng của mình về với mình, do đó y chỉ chuốc lấy những nguy cơ khác còn lớn hơn nữa.The position of the suicide is further complicated by the fact that his rash act has enormously diminished the power of the higher ego to withdraw its lower portion into itself, and therefore has exposed him to other and great dangers. Kết quả: 14, Thời gian: 0.0148

Từng chữ dịch

kẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthosehạgiới từdownhạtrạng từlowerhạđộng từloweringhạdanh từhouseđẳngdanh từcollegeclassequalityđẳngtính từequalisotropic kẽ hở ăn mònkẻ khủng bố

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kẻ hạ đẳng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bọn Hạ đẳng Là Gì