Từ Điển - Từ Hạ-đẳng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: hạ-đẳng
hạ đẳng | dt. Bực dưới: Hạ-đẳng-điền (ruộng xấu, ruộng chịu thuế nhẹ nhất). |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
hạ đẳng | tt (H. hạ: dưới; đẳng: thứ bậc) Thuộc về bậc dưới: Những động vật hạ đẳng. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
hạ đẳng | dt. Bực dưới. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Thanh Nghị |
hạ đẳng | .- Có cơ thể đơn giản, ở bậc dưới trong thang tiến hoá: Động vật hạ đẳng. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
nội công
nội công ngoại kích
nội dung
nội dương trì
nội đệ
* Tham khảo ngữ cảnh
Làm sao lại không tin được khi chính anh thường rêu rao tôi là con điếm , con đàn bà hạ đẳng , ngủ với hết thằng này đến thằng khác để kiếm cách sinh nhai kia mà ! Đến đây thì hắn gục hẳn. |
Thành thử gian phòng lúc ấy là một thị trường hỗn loạn có đủ các cảnh ngộ , đủ các trạng huống của bọn nô lệ dục tình , từ cao đẳng đến hạ đẳng , giao hợp từ nam nữ thích độ cho đến nam nữ quá độ , nào là tảo hôn , nào là vẫn hôn... Cũng có một vài vụ hãm hiếp... nữa đấy , song tòa đại hình không phải xử đến. |
Bãi dây , triều trước thu mỗi mẫu 9 quan hoặc 7 quan tiền , nay thu hạng thượng đẳng mỗi mẫu 5 quan tiền giấy , hạng trung đẳng mỗi mẫu 4 quan tiền giấy , hạng hạ đẳng 3 quan tiền giấy. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): hạ-đẳng
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Bọn Hạ đẳng Là Gì
-
Hạ đẳng Là Gì? Thượng đẳng Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Hạ đẳng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "hạ đẳng" - Là Gì?
-
'hạ đẳng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hạ đẳng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chủ Nghĩa Thượng đẳng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hạ đẳng
-
KẺ HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[Nói Thẳng] Sinh Ra Là Bậc Hạ đẳng Thì Cả đời Vẫn Là Hạ ... - VozForums
-
HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hạ đẳng Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Tra Từ 等 - Từ điển Hán Việt
-
Tra Từ: 等 - Từ điển Hán Nôm
-
Hạ đẳng Nghĩa Là Gì?