HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HẠ ĐẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từhạ đẳnginferiorkémthua kémthấp hơnthấp kém hơnkém hơn sokém chất lượngkém cỏi hơncấp thấpthấp kém soyếu hơnsubhumanshạ nhândưới nhân loạipariahcô lậphạ đẳng
Ví dụ về việc sử dụng Hạ đẳng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hạgiới từdownhạđộng từloweringtakehạdanh từhahạlower houseđẳngdanh từcollegeclassequalityđẳngtính từequalisotropic STừ đồng nghĩa của Hạ đẳng
kém thua kém thấp hơn thấp kém hơn kém hơn so kém chất lượng inferior ha diện tíchha đấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hạ đẳng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bọn Hạ đẳng Là Gì
-
Hạ đẳng Là Gì? Thượng đẳng Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Hạ đẳng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "hạ đẳng" - Là Gì?
-
'hạ đẳng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hạ-đẳng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hạ đẳng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chủ Nghĩa Thượng đẳng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hạ đẳng
-
KẺ HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[Nói Thẳng] Sinh Ra Là Bậc Hạ đẳng Thì Cả đời Vẫn Là Hạ ... - VozForums
-
Hạ đẳng Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Tra Từ 等 - Từ điển Hán Việt
-
Tra Từ: 等 - Từ điển Hán Nôm
-
Hạ đẳng Nghĩa Là Gì?