HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HẠ ĐẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từhạ đẳnginferiorkémthua kémthấp hơnthấp kém hơnkém hơn sokém chất lượngkém cỏi hơncấp thấpthấp kém soyếu hơnsubhumanshạ nhândưới nhân loạipariahcô lậphạ đẳng

Ví dụ về việc sử dụng Hạ đẳng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Coi những loài khác là hạ đẳng.Considers those from another species as inferior.Điều đó không làm ai hạ đẳng hay thượng đẳng hơn.It doesn't make someone inferior or superior.Đó thì khác,chúng tôi đã nghĩ cậu là kẻ hạ đẳng.That was different. We thought you were inferior.Nhưng Ainz- sama, lũ sinh vật hạ đẳng này….”.But, but Ainz-sama, these inferior lifeforms…”.Thuyết chủng tộc-“ Chúng tôi ghét người DoThái vì họ là một chủng tộc hạ đẳng”.Racial Theory-"We hate Jews because they are an inferior race.".Hoặc không- chúng thậm chí còn hạ đẳng hơn những con dòi.Or, not- perhaps humans are even lower than them.Trong rất nhiều năm,phương Tây coi Gadhafi là người hạ đẳng.For many years, the West saw Gaddafi as a foe.Một số người coi họ là hạ đẳng, nhưng họ thống lĩnh đời sống chính trị ở Haryana.Some consider them low caste, but they dominate political life in Haryana.Người Việt Nam bị coi là kẻ hạ đẳng.The Vietnamese were considered, all considered, less than humans, inferiors.Hà, một người hạ đẳng không gì khác hơn một công cụ thu thuế mà tôi thì sẽ không biết những người đầu to nghĩ gì.”.Hah, a lower class man who's nothing but a tax tool like me wouldn't know how the big-shots think.".Ngay cả trò chơi trẻ em cũng miêu tả dân da đen như một giống người hạ đẳng.Even in the games, black children were portrayed as inferior beings.Naruto là một ngoại lệ vì dù cậu là Hạ Đẳng nhưng vẫn phải đi làm những nhiệm vụ cấp cao hơn, và nguy hiểm hơn.Naruto is an exception of this considering he is still a genin but gets sent on much higher ranked, dangerous missions.Bởi vì tính cách và vận mệnh của một nhóm, thường được định đoạt bởi những phần tử hạ đẳng của nó.The character and destiny of a group are often determined by its inferior elements.Cùng với quan niệm sai lầm này là niềm tin rằng những người“ hạ đẳng” hơn sẽ dễ bị nhiễm bệnh và làm bệnh lây lan hơn- và thậm chí họ còn bị đổ lỗi là đã làm như vậy.Along with that misconception came the belief that inferior people were more likely to catch and spread disease- and even that they were somehow to blame for doing so.Một kẻ phân biệt chủng tộc là người tin rằngchủng tộc kia vốn là siêu đẳng hoặc hạ đẳng đối với người khác.A racist is someone who believes one race is superior or inferior to another.Mục tiêu của luật này”, theo dòng đầu tiên trong luật,“ là để ngăn chặn sự ra đời của những hậu duệ hạ đẳng từ góc nhìn của việc bảo vệ sự ưu sinh và bảo vệ cuộc sống cũng như sức khỏe của người mẹ”.The object of this law,” according to its first line,“is to prevent birth of inferior descendants from the standpoint of eugenic protection and to protect the life and health of the mother as well.”.Khi tất cả bạn bè của bạn đang ghép đôi xung quanh bạn,thật dễ để cảm thấy như bạn là loại hạ đẳng của xã hội.When all of your friends are pairing up around you,it's easy to feel like you're some sort of social pariah.Mục tiêu của luật này”, theo dòng đầu tiên trong luật,“ làđể ngăn chặn sự ra đời của những hậu duệ hạ đẳng từ góc nhìn của việc bảo vệ sự ưu sinh và bảo vệ cuộc sống cũng như sức khỏe của người mẹ”.The Eugenic Protection Law's purpose was,as stated in the legislation,“to prevent birth of inferior descendants from the eugenic point of view, and to protect the life and health of the mother as well.”.Đi theo lý tưởng này, người Hy- Lạp gán địa vị trên trốc cho người khoẻ mạnh vàcoi kẻ bệnh tật là yếu ớt và hạ đẳng.Accompanying this ideal, Greeks ascribed superior status to the healthy andregarded sick persons as weak and inferior.Momonga- sama đã có lòng tốt ban tặng thuốc cho ngươi, nhưng nghĩ tớirằng ngươi lại từ chối nhận nó… Sinh vật hạ đẳng… Ngươi nên bị giết cho sự xấc láo đó.”.Momonga-sama offered you a healing potion out of the kindness of his heart,but to think you would actually dare to refuse it… you inferior lifeforms deserve ten thousand deaths for that.”.Những điều này dẫn đến‘ giải pháp cuối cùng'- loại bỏ khoảng 6 triệu người Do Thái và 4 triệu những chủng người khác màcác nhà khoa học Đức cho là‘ hạ đẳng'.They culminated in the“final solution,” the extermination of approximately six million Jews and four million other people who belonged towhat German scientists judged were“inferior races”.Đầu thời kỳ Shōwa, chính phủ Nhật Bản thực hiện một chính sách ưu sinh nhằm hạn chế sinhra những đứa trẻ với đặc điểm" hạ đẳng", đồng thời bảo vệ sự sống và sức khỏe của các bà mẹ.In the early part of the Shōwa era, Japanese governments executed a eugenicpolicy to limit the birth of children with"inferior" traits, as well as aiming to protect the life and health of mothers.Một trong những quốc gia đã đến thăm nhất ở Đông Phi, nhưng một trong những người thân thiện nhất, Sudan có một kết hợp kỳ diệu của lịch sử, truyền thốngvà hiện đại mà belies tình trạng của nó như là một nhà nước hạ đẳng.One of the least visited countries in East Africa, but one of the friendliest, Sudan has a magical mix of history,tradition and modernity that belies its status as a pariah state.Khi những giá trị hạ đẳng này ảnh hưởng đến tâm, sẽ không những đương nhiên quẳng đi sự tìm kiến kiến thức chính đáng, mà còn mang lại ảnh hưởng phá hoại, gây nên những khó khăn ngay trong hiện tại và tương lai.When these inferior values dominate the mind, not only do they throw the search for true knowledge off course, but they lead to destructive tendencies, causing problems either in the immediate present, or if not, then at some time in the future.Tại Đại hội Nuremberg diễn ra vào tháng 9,Göring và những phát ngôn viên khác đã lên án người Séc như là một chủng tộc hạ đẳng cần phải bị chinh phục.At the Nuremberg Rally that September,Göring and other speakers denounced the Czechs as an inferior race that must be conquered.Họ[ binh sĩ Ukraine chiến đấu ở Lugansk] mất đi tính mạng của họ vì họ bảo vệ đàn ông, phụ nữ, trẻ em và người già, những người ở trong tình huống tính mạng bị đe dọa bởi những kẻ xâmlược được bảo trợ bởi bọn hạ đẳng.They lost their lives because they defended men and women, children and the elderly who found themselves in a situation facing a threat to be killed by invaders andsponsored by them subhumans.Chế độ này dựa trên các truyền thống và phong tục bảo thủ cực đoan đối xử vớiphụ nữ như thể họ là hạ đẳng và phải được giám hộ vì thế họ cần được sự cho phép từ người giám hộ bằng lời nói hay các bộ luật, trong suốt cuộc đời họ.This system is based on ultra-conservative traditions and customs that deal with women as ifthey are inferior and they need a guardian to protect them, so they need to take permission from this guardian, whether verbal or written, all their lives.Tôi nhờ Đệ Nhất Yuika hiểu- biết dạy tôi đơn thuốc, nhưng đơn giản chỉ làliều thuốc bạn cần pha loãng elixir với thuốc phép hạ đẳng 100 lần.I asked the well-informed first-generation Yuika to teach me the recipe, but it was a simple recipewhere you just need to dilute elixir with low grade magic potion for a hundredfold.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0266

Từng chữ dịch

hạgiới từdownhạđộng từloweringtakehạdanh từhahạlower houseđẳngdanh từcollegeclassequalityđẳngtính từequalisotropic S

Từ đồng nghĩa của Hạ đẳng

kém thua kém thấp hơn thấp kém hơn kém hơn so kém chất lượng inferior ha diện tíchha đất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hạ đẳng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bọn Hạ đẳng Là Gì