Chủ Quan - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵ˧˩˧ kwaːn˧˧ | ʨu˧˩˨ kwaːŋ˧˥ | ʨu˨˩˦ waːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˩ kwaːn˧˥ | ʨṵʔ˧˩ kwaːn˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]chủ quan
- Cái thuộc về ý thức, ý chí của con người, trong quan hệ đối lập với khách quan. Làm theo chủ quan.
Tính từ
[sửa]chủ quan
- Thuộc về tự bản thân mình, về cái vốn có và có thể có của bản thân. Sự nỗ lực. Năng lực chủ quan.
- Chỉ xuất phát từ ý thức, ý chí của mình, không coi trọng đầy đủ khách quan. Phương pháp tư tưởng chủ quan. Chủ quan khinh địch.
- Khinh suất, quá tự tin. Phải tính toán kĩ, không được chủ quan. Tuyệt đối không được chủ quan, lơ là, phải tăng cường công tác phòng, chống dịch, kiểm soát tốt COVID-19 tại các trường học.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: subjective, matter of opinion
Tham khảo
[sửa]- "chủ quan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Tính Chủ Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Chủ Quan«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÓ TÍNH CHỦ QUAN In English Translation - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Subjective Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Results For đừng Chủ Quan Translation From Vietnamese To English
-
'chủ Quan' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"chủ Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[PDF] CHỦ QUAN TÍNH VÀ KHÁCH QUAN TÍNH TRONG HỆ THỐNG ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chủ Quan' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Chủ Quan - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chủ Quan – Wikipedia Tiếng Việt
-
"chủ Quan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chủ Quan Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Giá Trị Quan – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Khách Quan" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt