21 thg 7, 2020 · Xấu xí tiếng Anh là ugly, phiên âm là /ˈʌgli/. Xấu xí là một tính từ có hình thức khó coi, không đẹp, kém hấp dẫn và khó chịu khi nhìn vào.
Xem chi tiết »
Dịch từ "xấu xí" từ Việt sang Anh ; gnarly {tính} · (từ khác: tệ hại, rậm rạp, xù xì, xương xẩu) ; unsightly {trạng} · (từ khác: khó coi, không đẹp mắt) ; fright { ...
Xem chi tiết »
Anh ta giấu khuôn mặt xấu xí của mình. He hid his ugly face. FVDP Vietnamese-English Dictionary. unsightly.
Xem chi tiết »
xấu xí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xấu xí sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. xấu xí. * ttừ. ugly ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Xấu xí trong một câu và bản dịch của họ · Xấu xí hay đẹp đẽ là tùy vào ai là · Handsome or hideous it depends on who is made judge.
Xem chi tiết »
Tôi hiểu những gì nó được chọn và nói với bạn là xấu xí và không có chàng trai nào quan tâm đến bạn vì bạn quá xấu xí. I understood what it was like to be ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2022 · Tóm tắt: bài viết về XẤU XÍ - Translation in English - bab.la. ... Khớp với tác dụng tìm kiếm: rất xấu trong giờ đồng hồ Anh là gì, ...
Xem chi tiết »
Don't forget ugly and mean! 5. Với tính khí thực sự xấu xí." With really ugly temperaments." 6. Surphanaka là người với lỗ mũi ...
Xem chi tiết »
"xấu xí" English translation ; gnarly {adj.} · (also: tệ hại, rậm rạp, xù xì, xương xẩu) ; unsightly {adv.} · (also: khó coi, không đẹp mắt) ; fright {noun} · (also: ... Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; ugly. * tính từ - xấu, xấu xí =as ugly as sin+ xấu như ma =to grow ugly+ xấu đi - xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ =ugly news+ tin xấu =ugly ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Có hình thức, vẻ ngoài khó coi, gây cảm giác khó chịu, làm cho không muốn nhìn ngắm. Chữ xấu. Xấu như ma. Xấu người nhưng đẹp nết. Có giá trị, phẩm chất kém, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'xấu xí' trong tiếng Anh. xấu xí là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: ugly English Vietnamese uglyBạn đang đọc: Xấu trai Tiếng Anh là gì * tính từ - xấu, xấu xí =as ugly as sin+ xấu như ma ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Hãy dừng cuộc chiến tranh phi nghĩa (xấu xí) lại. 醜い争いはやめましょう。 minikui atatakai wo yamemashou. Thật là khó coi nhỉ 本当に醜いですね
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chữ Xấu Xí Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ xấu xí tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu