XẤU XÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

XẤU XÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từxấu xíuglyxấu xíxấu xacái xấuuglinesssự xấu xícái xấuxấu xíxấu xahideousgớm ghiếcghê tởmxấu xíghê gớmkinh khủnggớm guốckinh tởmunsightlykhó coixấu xíkhó chịuawfulkhủng khiếpkinh khủngtồi tệđáng sợxấutệ hạiquáthậttệ quárất tệhardshellxấu xícứngugliestxấu xíxấu xacái xấuuglierxấu xíxấu xacái xấu

Ví dụ về việc sử dụng Xấu xí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó xấu xí và nó.It's ugly and it's.Một quyển có bìa xấu xí.A book with a hideous cover.Nó trông xấu xí.- stone.It looks awful.- Ian.Không ưa nó và luôn thấy nó xấu xí.I never liked it and found it awful.Bạn xấu xí và trống rỗng;You are ugly and empty;Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthiết kế xấuphần xấuquả xấugiao dịch xấutình trạng rất xấuthời tiết rất xấuHơnCách duy nhất để mô tả nó là xấu xí.The only way I can describe it is awful.Tôi đã xấu xí suốt cuộc đời mình.I have been ugly my whole life.Mọi việc đang trở nên xấu xí ở đây mỗi ngày.Things are getting uglier here every day.Nếu bạn xấu xí, bạn phải học cách làm đẹp.If you are ugly, learn how to dance.Chúng ta phải thấy vẻ đẹp nơi sự xấu xí.We have to see beauty where there is ugliness.Tôi xấu xí và tôi muốn trở nên xinh đẹp.I am ugly and I want to become beautiful.Trang web đầu tiên chúng ta tạo ra là xấu xí.The first website I put together was awful.Chú chó xấu xí nhất thế giới Zsa Zsa đã qua đời.The world's ugliest dog, Zsa Zsa, has died.Căn bệnh đã làm chị ấy biến dạng và xấu xí.The sickness has left her deformed and hideous.Giá bộ hành lý xấu xí rất cạnh tranh.The price of Hardshell Luggage set is very competitive.Có một giảipháp tránh khỏi tình huống xấu xí này.There is a way out of this awful situation.Bạn nói rằng‘ Tôi xấu xí, tôi phải trở nên đẹp đẽ;You say"I am ugly; I must become beautiful;Xấu xí hay đẹp đẽ là tùy vào ai là người nhận định.Handsome or hideous, it depends on who is made judge.Ý tôi là cô ta không xấu xí hay béo ú hay gì khác.It's not that he's ugly or gross, or anything.Khi tình yêu tuôn chảy cùng phụ thuộc thì sẽ có xấu xí.When love flows with dependence there is ugliness.Anh có thể xấu xí nhưng anh sẽ đối xử tốt với em!”.I might be ugly but I will treat you right!”.Khi nào ông ấy mới chịu ngừng những điều xấu xí, cố chấp này?When will he stop this ugliness, this bigotry?”?Rễ cây xấu xí và dường như không có hoa.The roots are ugly and there seems to be no flowering.Xe đẩy có hai loại, hành lý xấu xí và hành lý giẻ lau.Trolley case have two kinds, Hardshell Luggage and Softshell Luggage.Nó xấu xí và sẽ không bao giờ ngưng bị xấu xí..It's ugly, and it never stops being ugly..Không còn bê tông xám xấu xí với vết dầu trên khắp mặt sàn.No more unsightly grey concrete with oil spots all over it.Xe đẩy trường hợp có hai loại,hành lý xấu xí và hành lý vỏ bọc.Trolley case have two kinds, Hardshell Luggage and Softshell Luggage.Một từ ngữ xấu xí dành chomột sinh vật thực sự xấu xí.Malach. An ugly word for a genuinely hideous creature.Trolley có hai loại, hành lý xấu xí và hành lý vỏ mềm.Trolley case have two kinds, Hardshell Luggage and Softshell Luggage.Rất nhiều người nghĩ tôi xấu xí và cũng nhiều người không nghĩ vậy.Plenty of people think I'm ugly, and plenty of people don't.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2194, Thời gian: 0.021

Xem thêm

tôi xấu xíi am uglyxấu xí của nóits uglyxấu xí nàythis uglyxấu xí của mìnhmy uglymình xấu xíi'm ugly

Từng chữ dịch

xấutính từbadeviluglyxấutrạng từadverselybadlytính từuglydanh từfactoryouthouselatrinecall S

Từ đồng nghĩa của Xấu xí

kinh khủng xấu xa cái xấu khủng khiếp khó coi ugly tồi tệ gớm ghiếc ghê tởm đáng sợ tệ hại quá awful thật ghê gớm rất tệ xấu xa nhấtxấu xí của mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xấu xí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chữ Xấu Xí Tiếng Anh Là Gì