Xấu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səw˧˥ | sə̰w˩˧ | səw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
səw˩˩ | sə̰w˩˧ |
Từ đồng âm
[sửa]- sấu
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 瘦: sấu, xấu
- 臭: xũ, xú, xó, khứu, xấu
- 丑: sửu, giấu, sấu, xấu
- 丒: sửu, giấu, sấu, xấu
- : xấu
- 醜: sú, sửu, xũ, xú, xổ, xấu
Tính từ
[sửa]xấu
- Có hình thức, vẻ ngoài khó coi, gây cảm giác khó chịu, làm cho không muốn nhìn ngắm. Chữ xấu. Xấu như ma. Xấu người nhưng đẹp nết.
- Có giá trị, phẩm chất kém, đáng chê. Hàng xấu. Đất xấu.
- Thuộc loại có thể gây hại, mang lại điều không hay, đáng phàn nàn. Bạn xấu. Thời tiết xấu. Tình hình xấu. Triệu chứng xấu.
- Trái với đạo đức, đáng chê trách. Hành vi xấu. Có nhiều tính xấu. Ăn ở xấu. Thái độ xấu.
- Có giá trị đạo đức kém, đáng khinh, đáng xấu hổ. Nêu gương xấu. Xấu mặt vì con. Xấu chàng hổ ai. (tục ngữ)
Đồng nghĩa
[sửa] có hình thức khó coi- xấu xí
- tồi
- dở
Dịch
[sửa] có hình thức khó coi- Tiếng Anh: ugly
- Tiếng Hà Lan: lelijk
- Tiếng Nga: безобразный (bezobráznyj), уродливый (uródlivyj)
- Tiếng Pháp: laid, moche
- Tiếng Tây Ban Nha: feo gđ, fea gc
- Tiếng Anh: bad, poor
- Tiếng Hà Lan: slecht
- Tiếng Nga: плохой (plohój)
- Tiếng Pháp: mauvais
- Tiếng Tây Ban Nha: mal gđ
Trái nghĩa
[sửa] có hình thức khó coi- đẹp
- tốt
- tốt
- tốt
Tham khảo
[sửa]- "xấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Chữ Xấu Xí Tiếng Anh Là Gì
-
Xấu Xí Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
XẤU XÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xấu Xí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xấu Xí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XẤU XÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XẤU , VÀ XẤU XÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xấu Xí Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Xấu Xí Bằng Tiếng Anh
-
XẤU XÍ - Translation In English
-
Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Xấu Xí Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "xấu Xí" - Là Gì?
-
Xấu Trai Tiếng Anh Là Gì - Hệ Liên Thông
-
Xấu Xí Tiếng Nhật Là Gì