Chúi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuj˧˥ | ʨṵj˩˧ | ʨuj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuj˩˩ | ʨṵj˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 跮: chúi, chọi, chồi, xói, chỗi, chũi
- 咥: trí, chúi, chối, hý, hí, xui, xổi, xủi
- 捶: chúi, chúy, chủy, dồi, truỳ, chuỳ, thuỳ
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chùi
- chui
- chửi
Động từ
[sửa]chúi
- Ngả đầu về phía trước. Đi hơi chúi về phía trước. Thuyền chúi mũi. Ngã chúi vào nhau.
- (Kng.; id.) . Để hết tâm trí vào việc gì; chúi đầu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chúi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chúi đầu
-
Nghĩa Của Từ Chúi đầu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chúi đầu" - Là Gì?
-
Chúi đầu Chúi Mũi Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Cá Koi Bơi Chúi đầu Xuống: Nguyên Nhân Và Cách điều Trị
-
Nghĩa Của Từ Chúi đầu Bằng Tiếng Anh
-
'chúi đầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'chúi đầu Chúi Mũi': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Chúi đầu Chúi Mũi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Tự Chữa Trị Bệnh Cá Rồng Bị Chúi Đầu Tại Nhà
-
Chúi đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Chữa Các Bệnh Cá Rồng Thường Gặp Nhiều Nhất | Pet Mart
-
Bé Trai 2 Tuổi Chết Do Chúi đầu Vào Xô Nước - Tuổi Trẻ Online
-
Definition Of Chúi đầu - VDict