Definition Of Chúi đầu - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Việt - Pháp
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - French dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - English, ) chúi đầu Jump to user comments
  • s'absorber; se plonger
    • Chúi đầu vào công việc s'absorber dans le travail se plonger dans le travail
    • chúi đầu chúi mũi như chúi mũi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúi đầu"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chúi đầu": chi khu chí hiếu chí ư chơi chữ chửi chữ
  • Những từ có chứa "chúi đầu" in its definition in French - Vietnamese dictionary: abattée avant piquer nez tête
Comments and discussion on the word "chúi đầu"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Chúi đầu