Từ điển Tiếng Việt "chúi đầu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chúi đầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chúi đầu

nđg.1. Ngã đầu xuống phía trước. 2. Để hết tâm trí vào việc gì. Chúi đầu vào công việc. Suốt ngày chúi đầu vào ba quyển sách. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chúi đầu

chúi đầu
  • như chúi
Lĩnh vực: ô tô
nose dive
Giải thích VN: Khi đạp nhanh dầu xe sẽ chúi xuống.
chống chúi đầu xe
anti-dive

Từ khóa » Chúi đầu