Nghĩa Của Từ Chúi đầu - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Khẩu ngữ) để hết tâm trí vào làm việc gì, không để ý đến xung quanh
chúi đầu vào đám bạc cả ngày chỉ chúi đầu vào giặt giũ, nấu nướng Đồng nghĩa: cắm đầu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%C3%BAi_%C4%91%E1%BA%A7u »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chúi đầu
-
Từ điển Tiếng Việt "chúi đầu" - Là Gì?
-
Chúi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chúi đầu Chúi Mũi Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Cá Koi Bơi Chúi đầu Xuống: Nguyên Nhân Và Cách điều Trị
-
Nghĩa Của Từ Chúi đầu Bằng Tiếng Anh
-
'chúi đầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'chúi đầu Chúi Mũi': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Chúi đầu Chúi Mũi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Tự Chữa Trị Bệnh Cá Rồng Bị Chúi Đầu Tại Nhà
-
Chúi đầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Chữa Các Bệnh Cá Rồng Thường Gặp Nhiều Nhất | Pet Mart
-
Bé Trai 2 Tuổi Chết Do Chúi đầu Vào Xô Nước - Tuổi Trẻ Online
-
Definition Of Chúi đầu - VDict