Chương Trình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chương trìnhTừ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 章程.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩ | ʨɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧ | ʨɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧ | ʨɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]chương trình
- Bản kê dự kiến công tác sẽ phải làm trong một thời gian, theo một trình tự nhất định. Chương trình hoạt động của ban thanh tra.
- Bản kê nội dung giảng dạy của từng môn học, trong từng lớp, từng cấp. Dạy học bám sát chương trình.
- Dãy lệnh đã được mã hoá đưa vào cho máy tính điện tử. Lập chương trình đưa vào máy tính.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: program
Tham khảo
[sửa]- "chương trình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Trong Chương Trình Nghĩa Là Gì
-
Chương Trình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chương Trình - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chương Trình" - Là Gì?
-
Chương Trình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chương Trình Là Gì? Ý Nghĩa Của Chương Trình?
-
ĐịNh Nghĩa Chương Trình TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
Viết Chương Trình Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
CHƯƠNG TRÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chương Trình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điền Từ Thích Hợp: Viết Chương Trình Nghĩa Là: ...
-
Người Dẫn Chương Trình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Trong Chương Trình Là Gì - Học Tốt
-
Biến Trong Chương Trình Là Gì - Thả Rông
-
Program Trong Tin Học Là Gì - Thả Rông