CHUỘT CHŨI TRỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHUỘT CHŨI TRỤI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chuột chũi trụinaked mole ratschuột chũi

Ví dụ về việc sử dụng Chuột chũi trụi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại sao nó lại đáng yêu: Chuột chũi trụi lông là một trong số những sinh vật ấn tượng nhất trên hành tinh.Adorable fact: Naked mole rats are some of the most impressive creatures on the planet.Trong số ngày 3 tháng 3 của Proceedings of the National Academy of Sciences, các nhà khoa học báo cáo một đặc tính khác thường nữa của loài vật này-mô của chuột chũi trụi lông đặc biệt hiệu quả trong việc loại bỏ những protein bị tổn thương và do đó giữ lại những protein ổn định và có chất lượng cao.In the March 3 print edition of Proceedings of the National Academy of Sciences, the scientists report on another unusual feature of the animals-tissues of the naked mole rat are remarkably efficient at discarding damaged proteins and thereby maintaining stable, high-quality proteins.Nhưng chuột chũi trụi lông hầu như không bị ảnh hưởng, thậm chí sau vài tiếng lượng oxy giảm đi.But the rodents were hardly affected at all, even after several hours of reduced oxygen.Phát hiện này củng cố cho quan điểm của chúng tôi rằng chuột chũi trụi lông là những sinh vật đặc biệt để nghiên cứu nhằm mở rộng kiến thức về các cơ chế sinh học của sự trường thọ".These findings reinforce our belief that naked mole rats are exceptional animals to study to further our understanding of the biological mechanisms of longevity.”.Nếu hiểu được làm cách nào chuột chũi trụi lông có thể sống sót lâu đến vậy mà không cần oxy, chúng ta sẽ có thể phát triển được những công nghệ để giữ cho các nạn nhân bị đau tim hoặc đột quỵ sống được lâu hơn.By understanding how naked mole rats can survive so long without oxygen, we may be able to develop technology to keep victims of heart attacks or strokes alive longer.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchuột chũiBuffenstein đã nghiên cứu chuột chũi trụi lông hơn 30 năm và cẩn thận ghi chép mọi trường hợp tử vong mà bà quan sát được.Buffenstein has been studying naked mole rats for over 30 years, and has carefully documented every death of an animal in her care.Sau khi nghiên cứu 3.299 con chuột chũi trụi lông, bà phát hiện nguy cơ tử vong của chúng vẫn là khoảng 1/ 10.000 sau khi trưởng thành.After studying the records of 3,299 naked mole rats, she has found that the risk of mortality remained at around one in 10,000 for the remainder of the rats' lives.Trong thời gian mang thai,phân của một con chuột chũi trụi lông chúa- con chuột cái duy nhất sinh sản trong bầy, sinh ra vài chục con chuột con mỗi năm- chứa mức độ nội tiết tố sinh dục estradiol cao.During pregnancy, the scat of a naked mole rat queen- the only female in the colony that reproduces, giving birth to a few dozen pups each year- contains high levels of the sex hormone estradiol. Kết quả: 8, Thời gian: 0.0168

Từng chữ dịch

chuộtdanh từmouseratrodentratsrodentschũidanh từmoletrụito the groundtrụitính từnakedbaretrụiđộng từdenuded chuột bluetoothchuột chơi game

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chuột chũi trụi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trụi Lông Tiếng Anh Là Gì