"trụi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trụi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"trụi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trụi
Lĩnh vực: ô tô |
quench |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
trụi
- ph, t. 1. Nói chim hết cả lông, cây hết cả lá: Gà trụi lông; Cây bàng trụi lá. 2. Hết sạch cả: Đánh bạc thua trụi; Cửa nhà cháy trụi. Trụi thùi lủi. Nh. Trụi: Có bao nhiêu tiền, mất cắp trụi thùi lủi.
nt. Mất hết lá hay lông bao phủ. Cây trụi lá về mùa đông. Con gà trụi lông ở cổ.Từ khóa » Trụi Lông Tiếng Anh Là Gì
-
Trụi Lông In English - Glosbe
-
Trụi Lông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chuột Dũi Trụi Lông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuột Trụi Lông – Wikipedia Tiếng Việt
-
"trụi Tóc Lông (như Alopecia Areata)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nude - Wiktionary Tiếng Việt
-
Psilosis Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Trụi Lông Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CHUỘT CHŨI TRỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 14 Gà Nòi Trụi Lông