Nude - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnuːd/
Tính từ
[sửa]nude /ˈnuːd/
- Trần, trần truồng, khoả thân. nude stocking — bít tất màu da chân
- (Thực vật học) Trụi lá.
- (Động vật học) Trụi lông.
- (Pháp lý) Không có hiệu lực, vô giá trị. a nude contract — một bản hợp đồng không có hiệu lực
Danh từ
[sửa]nude /ˈnuːd/
- (Nghệ thuật) Tranh khoả thân; tượng khoả thân.
- (The nude) Người khoả thân; tình trạng khoả thân.
Tham khảo
[sửa]- "nude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Trụi Lông Tiếng Anh Là Gì
-
Trụi Lông In English - Glosbe
-
Trụi Lông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chuột Dũi Trụi Lông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuột Trụi Lông – Wikipedia Tiếng Việt
-
"trụi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trụi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"trụi Tóc Lông (như Alopecia Areata)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Psilosis Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Trụi Lông Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CHUỘT CHŨI TRỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 14 Gà Nòi Trụi Lông