Chuyển động Tịnh Tiến In English With Contextual Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
chuyển động tịnh tiến
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
chuyển động
English
motion
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
chuyển động học
English
kinematic
Last Update: 2010-05-11 Usage Frequency: 11 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
có chuyển động.
English
we've got movement.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- chuyển động gì?
English
- what kind of movement?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
phạm vi chuyển động
English
can you feel the isolation well ?
Last Update: 2023-05-31 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chuyển động đồng thời.
English
same movement.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cái gì chuyển động?
English
what moved?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chuyển động ngẫu nhiên
English
random color
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chúng đang chuyển động!
English
they're moving!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
gia tốc tịnh tiến
English
angular acceleration
Last Update: 2015-01-31 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
sự mài tịnh tiến dọc
English
traverse grinding
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Được rồi, giờ thì tịnh tiến sang trái.
English
ok, now diagonally left.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
máy mài bề mặt với bàn máy tịnh tiến trục chính nằm ngang
English
reciprocating table horizontal spindle surface- grinding machine
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,339,524,560 human contributions
Users are now asking for help:
فیلم های سکسی خارجی جزیره (French>English)anschaffungskostenmodell (German>Italian)al (Sinhala>Pashto)narrate nobis quomodo huc perveneritis (Latin>Danish)social papulation (English>Nepali)bradley academy for the visual arts (English>Burmese)kaya hindi naisama sa unang file (Tagalog>Danish)fynd at gopi (Welsh>Danish)aaj mera exam khatam ho gya (Hindi>English)loading (English>Malay)that's over baby (English>Portuguese)el amor cura (Spanish>English)anyaman kawat (Indonesian>English)avete qualche latte? (Italian>English)một người thừa (Vietnamese>English)murid dapat belajar bertutur dengan baik (Malay>Arabic)responsibilidad na kailangang gawin (Tagalog>English)how did you get your name (English>Tagalog)huella uma (Quechua>Spanish)mida seu numero de celular (Portuguese>Danish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tịnh Tiến English
-
Tịnh Tiến In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến In English - Glosbe Dictionary
-
TỊNH TIẾN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of Word Tịnh Tiến - In Vietnamese - Dictionary ()
-
"chuyển động Tịnh Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phép Tịnh Tiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tịnh Tiến" - Là Gì?
-
Tra Từ Tịnh Tiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tịnh Tiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cho Rằng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Translational | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Translation Of Tịnh Tiến From Latin Into English - LingQ